Đối đầu Bohemians vs Shamrock Rovers, 17h30 ngày 01/9
Kết quả Bohemians vs Shamrock Rovers
Đối đầu Bohemians vs Shamrock Rovers
Phong độ Bohemians gần đây
Phong độ Shamrock Rovers gần đây
VĐQG Ireland 2025: Bohemians vs Shamrock Rovers
-
Giải đấu: VĐQG IrelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/9/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bohemians vs Shamrock Rovers trước đây
-
20/07/2024Bohemians1 - 0Shamrock Rovers0 - 0W
-
04/05/2024Bohemians1 - 1Shamrock Rovers1 - 1D
-
30/03/2024Shamrock Rovers3 - 1Bohemians0 - 0L
-
02/09/2023Shamrock Rovers3 - 0Bohemians1 - 0L
-
24/06/2023Bohemians2 - 2Shamrock Rovers0 - 0D
-
06/05/2023Shamrock Rovers2 - 0Bohemians0 - 0L
-
08/04/2023Bohemians0 - 2Shamrock Rovers0 - 1L
-
03/09/2022Bohemians1 - 0Shamrock Rovers0 - 0W
-
25/06/2022Shamrock Rovers1 - 0Bohemians0 - 0L
-
23/04/2022Bohemians1 - 3Shamrock Rovers0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Bohemians vs Shamrock Rovers
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians vs Shamrock Rovers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians vs Shamrock Rovers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Ireland | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Ireland | 9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bohemians vs Shamrock Rovers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bohemians (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Bohemians (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bohemians thắng
Bại: là số trận Bohemians thua
Thắng: là số trận Bohemians thắng
Bại: là số trận Bohemians thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ireland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bohemians và Shamrock Rovers trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ireland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ireland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shelbourne | 28 | 14 | 10 | 4 | 31 | 18 | 13 | 52 | T H H B H T |
2 | Derry City | 29 | 13 | 10 | 6 | 42 | 24 | 18 | 49 | T B H H T B |
3 | Galway United | 28 | 11 | 9 | 8 | 24 | 20 | 4 | 42 | T B T H H T |
4 | Waterford United | 28 | 12 | 4 | 12 | 37 | 33 | 4 | 40 | T B B B T B |
5 | Sligo Rovers | 28 | 11 | 7 | 10 | 33 | 39 | -6 | 40 | T T T B T B |
6 | Shamrock Rovers | 26 | 10 | 9 | 7 | 35 | 27 | 8 | 39 | B B T T H H |
7 | St. Patricks Athletic | 27 | 8 | 8 | 11 | 28 | 31 | -3 | 32 | H T H B T H |
8 | Bohemians | 26 | 7 | 8 | 11 | 28 | 33 | -5 | 29 | H B H H B H |
9 | Drogheda United | 28 | 5 | 10 | 13 | 36 | 50 | -14 | 25 | H B T H H T |
10 | Dundalk | 28 | 5 | 9 | 14 | 19 | 38 | -19 | 24 | B T H B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: