Đối đầu Sligo Rovers vs Bohemians, 01h45 ngày 20/10
Kết quả Sligo Rovers vs Bohemians
Đối đầu Sligo Rovers vs Bohemians
Phong độ Sligo Rovers gần đây
Phong độ Bohemians gần đây
VĐQG Ireland 2025: Sligo Rovers vs Bohemians
-
Giải đấu: VĐQG IrelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sligo Rovers vs Bohemians trước đây
-
13/07/2024Bohemians0 - 2Sligo Rovers0 - 1W
-
18/05/2024Sligo Rovers0 - 3Bohemians0 - 2L
-
17/02/2024Bohemians2 - 2Sligo Rovers1 - 2D
-
30/09/2023Bohemians3 - 1Sligo Rovers0 - 0L
-
01/07/2023Sligo Rovers3 - 1Bohemians2 - 0W
-
03/06/2023Bohemians2 - 0Sligo Rovers1 - 0L
-
02/04/2023Sligo Rovers0 - 1Bohemians0 - 0L
-
07/11/2022Bohemians3 - 1Sligo Rovers1 - 0L
-
07/08/2022Sligo Rovers2 - 1Bohemians0 - 0W
-
21/05/2022Bohemians2 - 1Sligo Rovers0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sligo Rovers vs Bohemians
- Thống kê lịch sử đối đầu Sligo Rovers vs Bohemians: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sligo Rovers vs Bohemians: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ireland | 10 | 3 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sligo Rovers vs Bohemians: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sligo Rovers (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Sligo Rovers (sân khách) | 6 | 1 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sligo Rovers thắng
Bại: là số trận Sligo Rovers thua
Thắng: là số trận Sligo Rovers thắng
Bại: là số trận Sligo Rovers thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ireland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sligo Rovers và Bohemians trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ireland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ireland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shelbourne | 34 | 15 | 12 | 7 | 37 | 26 | 11 | 57 | H B H B B T |
2 | Derry City | 34 | 14 | 13 | 7 | 48 | 29 | 19 | 55 | B H B H H T |
3 | Shamrock Rovers | 34 | 15 | 10 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | T H T B T T |
4 | St. Patricks Athletic | 34 | 15 | 8 | 11 | 48 | 37 | 11 | 53 | T T T T T T |
5 | Galway United | 34 | 13 | 11 | 10 | 30 | 26 | 4 | 50 | B T H T H B |
6 | Sligo Rovers | 33 | 13 | 9 | 11 | 38 | 45 | -7 | 48 | B T B T H H |
7 | Waterford United | 34 | 13 | 5 | 16 | 41 | 44 | -3 | 44 | B T B B H B |
8 | Bohemians | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B T H B |
9 | Drogheda United | 34 | 7 | 12 | 15 | 40 | 56 | -16 | 33 | B T H T H B |
10 | Dundalk | 34 | 5 | 10 | 19 | 23 | 49 | -26 | 25 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: