Đối đầu Cobh Ramblers vs Bray Wanderers, 01h45 ngày 19/10
Kết quả Cobh Ramblers vs Bray Wanderers
Đối đầu Cobh Ramblers vs Bray Wanderers
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Phong độ Bray Wanderers gần đây
Hạng nhất Ailen 2025: Cobh Ramblers vs Bray Wanderers
-
Giải đấu: Hạng nhất AilenMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Bray Wanderers trước đây
-
03/06/2024Bray Wanderers3 - 1Cobh Ramblers1 - 0L
-
04/05/2024Cobh Ramblers2 - 1Bray Wanderers1 - 1W
-
30/03/2024Bray Wanderers2 - 2Cobh Ramblers1 - 1D
-
30/09/2023Bray Wanderers2 - 1Cobh Ramblers2 - 0L
-
12/08/2023Cobh Ramblers3 - 3Bray Wanderers2 - 1D
-
27/05/2023Bray Wanderers2 - 2Cobh Ramblers1 - 1D
-
01/04/2023Cobh Ramblers2 - 1Bray Wanderers1 - 0W
-
15/10/2022Bray Wanderers1 - 5Cobh Ramblers1 - 1W
-
23/07/2022Cobh Ramblers3 - 1Bray Wanderers1 - 1W
-
30/04/2022Bray Wanderers1 - 1Cobh Ramblers1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Cobh Ramblers vs Bray Wanderers
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Bray Wanderers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Bray Wanderers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ailen | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Bray Wanderers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobh Ramblers (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Cobh Ramblers (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobh Ramblers thắng
Bại: là số trận Cobh Ramblers thua
Thắng: là số trận Cobh Ramblers thắng
Bại: là số trận Cobh Ramblers thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ailen mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobh Ramblers và Bray Wanderers trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ailen mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ailen 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 35 | 21 | 12 | 2 | 58 | 23 | 35 | 75 | T T H H H B |
2 | Wexford (Youth) | 35 | 15 | 11 | 9 | 61 | 50 | 11 | 56 | T H B T T T |
3 | UC Dublin | 35 | 14 | 13 | 8 | 45 | 35 | 10 | 55 | B T B B H H |
4 | Athlone Town | 35 | 15 | 10 | 10 | 51 | 47 | 4 | 55 | B T T B H T |
5 | Bray Wanderers | 35 | 14 | 9 | 12 | 54 | 44 | 10 | 51 | B H T H H H |
6 | Finn Harps | 35 | 12 | 10 | 13 | 38 | 41 | -3 | 46 | T T H H H B |
7 | Treaty United | 35 | 10 | 11 | 14 | 39 | 42 | -3 | 41 | H B T T H H |
8 | Cobh Ramblers | 35 | 11 | 8 | 16 | 38 | 56 | -18 | 41 | B B B T T B |
9 | Longford Town | 35 | 6 | 10 | 19 | 39 | 62 | -23 | 28 | T B T B H T |
10 | Kerry FC | 35 | 4 | 12 | 19 | 32 | 55 | -23 | 24 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: