Đối đầu Cobh Ramblers vs Kerry FC, 01h45 ngày 05/10
Kết quả Cobh Ramblers vs Kerry FC
Đối đầu Cobh Ramblers vs Kerry FC
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Phong độ Kerry FC gần đây
Hạng nhất Ailen 2025: Cobh Ramblers vs Kerry FC
-
Giải đấu: Hạng nhất AilenMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Kerry FC trước đây
-
10/08/2024Kerry FC0 - 2Cobh Ramblers0 - 1W
-
01/06/2024Cobh Ramblers1 - 0Kerry FC1 - 0W
-
16/03/2024Kerry FC1 - 1Cobh Ramblers0 - 0D
-
21/10/2023Cobh Ramblers1 - 1Kerry FC1 - 0D
-
08/08/2023Kerry FC2 - 2Cobh Ramblers1 - 0D
-
01/05/2023Cobh Ramblers4 - 1Kerry FC2 - 0W
-
18/02/2023Kerry FC0 - 2Cobh Ramblers0 - 1W
-
20/07/2024Cobh Ramblers0 - 2Kerry FC0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Cobh Ramblers vs Kerry FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Kerry FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Kerry FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ailen | 7 | 4 | 3 | 0 |
Cúp FA Ireland | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Kerry FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobh Ramblers (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Cobh Ramblers (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobh Ramblers thắng
Bại: là số trận Cobh Ramblers thua
Thắng: là số trận Cobh Ramblers thắng
Bại: là số trận Cobh Ramblers thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ailen mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobh Ramblers và Kerry FC trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ailen mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ailen 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 33 | 21 | 11 | 1 | 56 | 18 | 38 | 74 | T T T T H H |
2 | UC Dublin | 33 | 14 | 11 | 8 | 42 | 32 | 10 | 53 | T T B T B B |
3 | Athlone Town | 33 | 14 | 9 | 10 | 46 | 45 | 1 | 51 | B B B T T B |
4 | Wexford (Youth) | 33 | 13 | 11 | 9 | 54 | 49 | 5 | 50 | T T T H B T |
5 | Bray Wanderers | 33 | 14 | 7 | 12 | 51 | 41 | 10 | 49 | T T B H T H |
6 | Finn Harps | 33 | 12 | 9 | 12 | 35 | 36 | -1 | 45 | B T T T H H |
7 | Treaty United | 33 | 10 | 9 | 14 | 36 | 39 | -3 | 39 | B B H B T T |
8 | Cobh Ramblers | 33 | 10 | 8 | 15 | 36 | 53 | -17 | 38 | B B B B B T |
9 | Kerry FC | 33 | 4 | 12 | 17 | 31 | 49 | -18 | 24 | H B H B B H |
10 | Longford Town | 33 | 5 | 9 | 19 | 36 | 61 | -25 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: