Đối đầu Longford Town vs Cobh Ramblers, 01h30 ngày 13/10
Kết quả Longford Town vs Cobh Ramblers
Đối đầu Longford Town vs Cobh Ramblers
Phong độ Longford Town gần đây
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Hạng nhất Ailen 2025: Longford Town vs Cobh Ramblers
-
Giải đấu: Hạng nhất AilenMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/10/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Longford Town vs Cobh Ramblers trước đây
-
03/08/2024Cobh Ramblers1 - 0Longford Town0 - 0L
-
26/05/2024Longford Town0 - 0Cobh Ramblers0 - 0D
-
01/04/2024Cobh Ramblers1 - 1Longford Town0 - 1D
-
07/10/2023Cobh Ramblers2 - 0Longford Town1 - 0L
-
30/07/2023Longford Town0 - 1Cobh Ramblers0 - 1L
-
05/06/2023Cobh Ramblers1 - 0Longford Town0 - 0L
-
05/03/2023Longford Town0 - 0Cobh Ramblers0 - 0D
-
08/10/2022Cobh Ramblers2 - 4Longford Town0 - 1W
-
07/08/2022Longford Town2 - 0Cobh Ramblers1 - 0W
-
28/05/2022Cobh Ramblers2 - 4Longford Town1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Longford Town vs Cobh Ramblers
- Thống kê lịch sử đối đầu Longford Town vs Cobh Ramblers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Longford Town vs Cobh Ramblers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ailen | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Longford Town vs Cobh Ramblers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Longford Town (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Longford Town (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Longford Town thắng
Bại: là số trận Longford Town thua
Thắng: là số trận Longford Town thắng
Bại: là số trận Longford Town thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ailen mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Longford Town và Cobh Ramblers trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ailen mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ailen 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 35 | 21 | 12 | 2 | 58 | 23 | 35 | 75 | T T H H H B |
2 | UC Dublin | 35 | 14 | 13 | 8 | 45 | 35 | 10 | 55 | B T B B H H |
3 | Athlone Town | 35 | 15 | 10 | 10 | 51 | 47 | 4 | 55 | B T T B H T |
4 | Wexford (Youth) | 34 | 14 | 11 | 9 | 58 | 49 | 9 | 53 | T T H B T T |
5 | Bray Wanderers | 35 | 14 | 9 | 12 | 54 | 44 | 10 | 51 | B H T H H H |
6 | Finn Harps | 34 | 12 | 10 | 12 | 37 | 38 | -1 | 46 | T T T H H H |
7 | Treaty United | 35 | 10 | 11 | 14 | 39 | 42 | -3 | 41 | H B T T H H |
8 | Cobh Ramblers | 34 | 11 | 8 | 15 | 38 | 54 | -16 | 41 | B B B B T T |
9 | Longford Town | 34 | 5 | 10 | 19 | 37 | 62 | -25 | 25 | B T B T B H |
10 | Kerry FC | 35 | 4 | 12 | 19 | 32 | 55 | -23 | 24 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: