Đối đầu Cobh Ramblers vs Treaty United, 01h45 ngày 24/9
Kết quả Cobh Ramblers vs Treaty United
Đối đầu Cobh Ramblers vs Treaty United
Phong độ Cobh Ramblers gần đây
Phong độ Treaty United gần đây
Hạng nhất Ailen 2025: Cobh Ramblers vs Treaty United
-
Giải đấu: Hạng nhất AilenMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/9/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Treaty United trước đây
-
05/07/2024Treaty United0 - 1Cobh Ramblers0 - 0W
-
18/05/2024Cobh Ramblers1 - 1Treaty United1 - 0D
-
17/02/2024Treaty United3 - 1Cobh Ramblers1 - 0L
-
02/09/2023Cobh Ramblers1 - 0Treaty United0 - 0W
-
10/06/2023Treaty United0 - 1Cobh Ramblers0 - 0W
-
22/04/2023Cobh Ramblers1 - 1Treaty United1 - 1D
-
11/03/2023Treaty United0 - 3Cobh Ramblers0 - 0W
-
03/09/2022Treaty United1 - 0Cobh Ramblers0 - 0L
-
02/07/2022Cobh Ramblers0 - 2Treaty United0 - 1L
-
21/03/2023Treaty United2 - 3Cobh Ramblers1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Cobh Ramblers vs Treaty United
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Treaty United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Treaty United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ailen | 9 | 4 | 2 | 3 |
Cúp Munster Senior Ireland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cobh Ramblers vs Treaty United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cobh Ramblers (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Cobh Ramblers (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cobh Ramblers thắng
Bại: là số trận Cobh Ramblers thua
Thắng: là số trận Cobh Ramblers thắng
Bại: là số trận Cobh Ramblers thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ailen mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cobh Ramblers và Treaty United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ailen mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ailen 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 32 | 21 | 10 | 1 | 53 | 15 | 38 | 73 | H T T T T H |
2 | UC Dublin | 31 | 14 | 11 | 6 | 42 | 29 | 13 | 53 | H T T T B T |
3 | Bray Wanderers | 32 | 14 | 6 | 12 | 48 | 38 | 10 | 48 | B T T B H T |
4 | Athlone Town | 31 | 13 | 9 | 9 | 44 | 43 | 1 | 48 | H B B B B T |
5 | Wexford (Youth) | 32 | 12 | 11 | 9 | 52 | 49 | 3 | 47 | T T T T H B |
6 | Finn Harps | 32 | 12 | 8 | 12 | 34 | 35 | -1 | 44 | B B T T T H |
7 | Cobh Ramblers | 31 | 9 | 8 | 14 | 34 | 49 | -15 | 35 | T T B B B B |
8 | Treaty United | 31 | 8 | 9 | 14 | 30 | 38 | -8 | 33 | H T B B H B |
9 | Longford Town | 32 | 5 | 9 | 18 | 35 | 58 | -23 | 24 | B H B T B T |
10 | Kerry FC | 32 | 4 | 11 | 17 | 30 | 48 | -18 | 23 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: