Đối đầu Dundalk vs Derry City, 01h45 ngày 19/10
Kết quả Dundalk vs Derry City
Đối đầu Dundalk vs Derry City
Phong độ Dundalk gần đây
Phong độ Derry City gần đây
VĐQG Ireland 2025: Dundalk vs Derry City
-
Giải đấu: VĐQG IrelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 19/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dundalk vs Derry City trước đây
-
10/08/2024Derry City1 - 1Dundalk0 - 1D
-
01/06/2024Dundalk0 - 0Derry City0 - 0D
-
06/04/2024Derry City4 - 1Dundalk1 - 0L
-
02/09/2023Dundalk1 - 3Derry City0 - 1L
-
16/05/2023Derry City3 - 0Dundalk1 - 0L
-
16/04/2023Dundalk2 - 2Derry City0 - 1D
-
11/03/2023Derry City0 - 0Dundalk0 - 0D
-
07/11/2022Derry City0 - 1Dundalk0 - 1W
-
06/08/2022Dundalk1 - 1Derry City0 - 1D
-
21/05/2022Derry City1 - 2Dundalk0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dundalk vs Derry City
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundalk vs Derry City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundalk vs Derry City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ireland | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundalk vs Derry City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dundalk (sân nhà) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Dundalk (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dundalk thắng
Bại: là số trận Dundalk thua
Thắng: là số trận Dundalk thắng
Bại: là số trận Dundalk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ireland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dundalk và Derry City trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ireland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ireland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shelbourne | 33 | 14 | 12 | 7 | 34 | 25 | 9 | 54 | T H B H B B |
2 | Derry City | 33 | 13 | 13 | 7 | 46 | 29 | 17 | 52 | T B H B H H |
3 | Shamrock Rovers | 33 | 14 | 10 | 9 | 46 | 34 | 12 | 52 | T T H T B T |
4 | St. Patricks Athletic | 33 | 14 | 8 | 11 | 46 | 36 | 10 | 50 | T T T T T T |
5 | Galway United | 33 | 13 | 11 | 9 | 29 | 24 | 5 | 50 | T B T H T H |
6 | Sligo Rovers | 33 | 13 | 9 | 11 | 38 | 45 | -7 | 48 | B T B T H H |
7 | Waterford United | 33 | 13 | 5 | 15 | 40 | 41 | -1 | 44 | B B T B B H |
8 | Bohemians | 33 | 9 | 10 | 14 | 35 | 41 | -6 | 37 | H B B T H B |
9 | Drogheda United | 33 | 7 | 12 | 14 | 40 | 55 | -15 | 33 | T B T H T H |
10 | Dundalk | 33 | 5 | 10 | 18 | 23 | 47 | -24 | 25 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: