Đối đầu Dundalk vs Shamrock Rovers, 00h45 ngày 28/10
Kết quả Dundalk vs Shamrock Rovers
Đối đầu Dundalk vs Shamrock Rovers
Phong độ Dundalk gần đây
Phong độ Shamrock Rovers gần đây
VĐQG Ireland 2025: Dundalk vs Shamrock Rovers
-
Giải đấu: VĐQG IrelandMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/10/2024 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dundalk vs Shamrock Rovers trước đây
-
05/07/2024Shamrock Rovers1 - 0Dundalk1 - 0L
-
18/05/2024Dundalk1 - 0Shamrock Rovers0 - 0W
-
17/02/2024Shamrock Rovers1 - 1Dundalk0 - 1D
-
26/08/2023Shamrock Rovers1 - 0Dundalk0 - 0L
-
01/07/2023Dundalk2 - 0Shamrock Rovers0 - 0W
-
03/06/2023Shamrock Rovers2 - 0Dundalk1 - 0L
-
01/04/2023Dundalk0 - 4Shamrock Rovers0 - 2L
-
22/08/2022Shamrock Rovers3 - 0Dundalk2 - 0L
-
18/06/2022Dundalk1 - 0Shamrock Rovers0 - 0W
-
23/07/2023Dundalk1 - 0Shamrock Rovers1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Dundalk vs Shamrock Rovers
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundalk vs Shamrock Rovers: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundalk vs Shamrock Rovers: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Ireland | 9 | 3 | 1 | 5 |
Cúp FA Ireland | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dundalk vs Shamrock Rovers: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dundalk (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Dundalk (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dundalk thắng
Bại: là số trận Dundalk thua
Thắng: là số trận Dundalk thắng
Bại: là số trận Dundalk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Ireland mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dundalk và Shamrock Rovers trên Bảng xếp hạng của VĐQG Ireland mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Ireland 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shelbourne | 35 | 16 | 12 | 7 | 39 | 27 | 12 | 60 | B H B B T T |
2 | St. Patricks Athletic | 35 | 16 | 8 | 11 | 49 | 37 | 12 | 56 | T T T T T T |
3 | Derry City | 35 | 14 | 13 | 8 | 48 | 30 | 18 | 55 | H B H H T B |
4 | Shamrock Rovers | 34 | 15 | 10 | 9 | 47 | 34 | 13 | 55 | T H T B T T |
5 | Galway United | 35 | 13 | 12 | 10 | 32 | 28 | 4 | 51 | T H T H B H |
6 | Sligo Rovers | 35 | 13 | 10 | 12 | 40 | 49 | -9 | 49 | B T H H B H |
7 | Waterford United | 35 | 13 | 6 | 16 | 42 | 45 | -3 | 45 | T B B H B H |
8 | Bohemians | 35 | 10 | 11 | 14 | 38 | 42 | -4 | 41 | B T H B T H |
9 | Drogheda United | 35 | 7 | 12 | 16 | 41 | 58 | -17 | 33 | T H T H B B |
10 | Dundalk | 34 | 5 | 10 | 19 | 23 | 49 | -26 | 25 | B B B B H B |
UEFA CL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: