Đối đầu Treaty United vs Wexford (Youth), 01h45 ngày 24/8
Kết quả Treaty United vs Wexford (Youth)
Đối đầu Treaty United vs Wexford (Youth)
Phong độ Treaty United gần đây
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
Hạng nhất Ailen 2025: Treaty United vs Wexford (Youth)
-
Giải đấu: Hạng nhất AilenMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/8/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Treaty United vs Wexford (Youth) trước đây
-
14/06/2024Wexford (Youth)0 - 1Treaty United0 - 1W
-
11/05/2024Treaty United2 - 2Wexford (Youth)1 - 1D
-
06/04/2024Wexford (Youth)3 - 2Treaty United0 - 0L
-
09/09/2023Treaty United1 - 2Wexford (Youth)1 - 0L
-
29/07/2023Wexford (Youth)1 - 0Treaty United1 - 0L
-
06/06/2023Treaty United1 - 1Wexford (Youth)0 - 1D
-
01/04/2023Wexford (Youth)1 - 1Treaty United0 - 1D
-
22/10/2022Treaty United0 - 2Wexford (Youth)0 - 1L
-
11/06/2022Wexford (Youth)1 - 1Treaty United1 - 1D
-
19/04/2022Treaty United2 - 1Wexford (Youth)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Treaty United vs Wexford (Youth)
- Thống kê lịch sử đối đầu Treaty United vs Wexford (Youth): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Treaty United vs Wexford (Youth): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ailen | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Treaty United vs Wexford (Youth): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Treaty United (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Treaty United (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Treaty United thắng
Bại: là số trận Treaty United thua
Thắng: là số trận Treaty United thắng
Bại: là số trận Treaty United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ailen mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Treaty United và Wexford (Youth) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ailen mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ailen 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 27 | 17 | 9 | 1 | 42 | 10 | 32 | 60 | T T T T H H |
2 | Athlone Town | 27 | 12 | 9 | 6 | 40 | 35 | 5 | 45 | T T T H H B |
3 | UC Dublin | 27 | 11 | 11 | 5 | 37 | 28 | 9 | 44 | H B H T H T |
4 | Bray Wanderers | 27 | 11 | 5 | 11 | 40 | 37 | 3 | 38 | B B H T T B |
5 | Wexford (Youth) | 27 | 9 | 10 | 8 | 45 | 43 | 2 | 37 | B T B H T T |
6 | Cobh Ramblers | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 42 | -9 | 35 | H T B B T T |
7 | Finn Harps | 27 | 9 | 7 | 11 | 25 | 30 | -5 | 34 | H T B B B B |
8 | Treaty United | 27 | 8 | 8 | 11 | 27 | 27 | 0 | 32 | B B H T H T |
9 | Kerry FC | 27 | 4 | 9 | 14 | 26 | 38 | -12 | 21 | H B H B H B |
10 | Longford Town | 27 | 3 | 8 | 16 | 27 | 52 | -25 | 17 | H T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: