Đối đầu Wexford (Youth) vs UC Dublin, 01h45 ngày 28/9
Kết quả Wexford (Youth) vs UC Dublin
Đối đầu Wexford (Youth) vs UC Dublin
Phong độ Wexford (Youth) gần đây
Phong độ UC Dublin gần đây
Hạng nhất Ailen 2025: Wexford (Youth) vs UC Dublin
-
Giải đấu: Hạng nhất AilenMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/9/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wexford (Youth) vs UC Dublin trước đây
-
03/08/2024UC Dublin1 - 1Wexford (Youth)0 - 1D
-
20/04/2024Wexford (Youth)2 - 3UC Dublin1 - 2L
-
09/03/2024UC Dublin1 - 2Wexford (Youth)0 - 1W
-
02/10/2021Wexford (Youth)2 - 1UC Dublin1 - 0W
-
10/07/2021UC Dublin2 - 1Wexford (Youth)1 - 1L
-
01/05/2021Wexford (Youth)0 - 6UC Dublin0 - 4L
-
05/09/2020UC Dublin8 - 0Wexford (Youth)4 - 0L
-
22/02/2020Wexford (Youth)1 - 1UC Dublin0 - 1D
-
14/07/2018Wexford (Youth)0 - 3UC Dublin0 - 2L
-
12/02/2022UC Dublin3 - 1Wexford (Youth)2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Wexford (Youth) vs UC Dublin
- Thống kê lịch sử đối đầu Wexford (Youth) vs UC Dublin: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wexford (Youth) vs UC Dublin: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ailen | 9 | 2 | 2 | 5 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wexford (Youth) vs UC Dublin: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wexford (Youth) (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Wexford (Youth) (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wexford (Youth) thắng
Bại: là số trận Wexford (Youth) thua
Thắng: là số trận Wexford (Youth) thắng
Bại: là số trận Wexford (Youth) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ailen mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wexford (Youth) và UC Dublin trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ailen mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ailen 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cork City | 32 | 21 | 10 | 1 | 53 | 15 | 38 | 73 | H T T T T H |
2 | UC Dublin | 32 | 14 | 11 | 7 | 42 | 30 | 12 | 53 | T T T B T B |
3 | Athlone Town | 32 | 14 | 9 | 9 | 45 | 43 | 2 | 51 | B B B B T T |
4 | Bray Wanderers | 32 | 14 | 6 | 12 | 48 | 38 | 10 | 48 | B T T B H T |
5 | Wexford (Youth) | 32 | 12 | 11 | 9 | 52 | 49 | 3 | 47 | T T T T H B |
6 | Finn Harps | 32 | 12 | 8 | 12 | 34 | 35 | -1 | 44 | B B T T T H |
7 | Treaty United | 32 | 9 | 9 | 14 | 33 | 38 | -5 | 36 | T B B H B T |
8 | Cobh Ramblers | 32 | 9 | 8 | 15 | 34 | 52 | -18 | 35 | T B B B B B |
9 | Longford Town | 32 | 5 | 9 | 18 | 35 | 58 | -23 | 24 | B H B T B T |
10 | Kerry FC | 32 | 4 | 11 | 17 | 30 | 48 | -18 | 23 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: