Kết quả Rapid Wien vs Shamrock Rovers, 03h00 ngày 29/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Rapid Wien vs Shamrock Rovers: Diễn biến chính

  • 9'
    Nenad Cvetkovic (Assist:Mamadou Sangare) goal 
    1-0
  • 30'
    1-0
    Johny Kenny
  • 51'
    Louis Schaub Penalty cancelled
    1-0
  • 54'
    1-0
    Dylan Watts
  • 55'
    1-1
    goal Johny Kenny (Assist:Joshua Honohan)
  • 67'
    Dennis Kaygin  
    Louis Schaub  
    1-1
  • 67'
    Noah Bischof  
    Guido Burgstaller  
    1-1
  • 71'
    1-1
    Markus Poom
  • 75'
    1-1
     Darragh Nugent
     Gary O'Neil
  • 75'
    1-1
    Leon Pohls
  • 88'
    1-1
     Jack Byrne
     Dylan Watts
  • 88'
    1-1
     Trevor Clarke
     Darragh Burns
  • 88'
    Nikolaus Wurmbrand  
    Matthias Seidl  
    1-1
  • 90'
    1-1
    Daniel Cleary
  • Rapid Wien vs Shamrock Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Wien4-4-2
    45
    Niklas Hedl
    23
    Jonas Antonius Auer
    6
    Serge Raux Yao
    55
    Nenad Cvetkovic
    77
    Bendeguz Bolla
    21
    Louis Schaub
    17
    Mamadou Sangare
    8
    Lukas Grgic
    18
    Matthias Seidl
    9
    Guido Burgstaller
    7
    Dion Drena Beljo
    24
    Johny Kenny
    23
    Neil Farrugia
    2
    Joshua Honohan
    7
    Dylan Watts
    16
    Gary O'Neil
    19
    Markus Poom
    21
    Darragh Burns
    6
    Daniel Cleary
    4
    Roberto Lopes Pico
    5
    Lee Grace
    1
    Leon Pohls
    Shamrock Rovers3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 27Noah Bischof
    3Benjamin Bockle
    16Tobias Borchgrevink Borkeeiet
    19Thierry Gale
    25Paul Gartler
    51Benjamin Gschl
    20Maximilian Hofmann
    24Dennis Kaygin
    10Christoph Lang
    28Moritz Oswald
    4Jakob Maximilian Scholler
    48Nikolaus Wurmbrand
    Matthew Britton 37
    Jack Byrne 29
    Trevor Clarke 18
    Sean Kavanagh 11
    Alex Noonan 41
    Conan Noonan 34
    Darragh Nugent 15
    Cory O Sullivan 27
    Lee Steacy 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Zoran Barisic
    Stephen Bradley
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Rapid Wien vs Shamrock Rovers: Số liệu thống kê

  • Rapid Wien
    Shamrock Rovers
  • 15
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    3
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    23%
  •  
     
  • 684
    Số đường chuyền
    238
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    67%
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 3
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 22
    Long pass
    19
  •  
     
  • 148
    Pha tấn công
    59
  •  
     
  • 83
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2