Kết quả KS Perparimi Kukesi vs Apolonia Fier, 20h30 ngày 27/03
Kết quả KS Perparimi Kukesi vs Apolonia Fier
Đối đầu KS Perparimi Kukesi vs Apolonia Fier
Phong độ KS Perparimi Kukesi gần đây
Phong độ Apolonia Fier gần đây
-
Thứ năm, Ngày 27/03/202520:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.80O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.25X
3.002
3.00Hiệp 1+0
1.07-0
0.61O 1
0.87U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KS Perparimi Kukesi vs Apolonia Fier
-
Sân vận động: Zeqir Ymeri Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Albania 2024-2025 » vòng 29
-
KS Perparimi Kukesi vs Apolonia Fier: Diễn biến chính
-
19'0-0
-
45'0-0
-
52'0-0
-
60'0-0
-
60'0-0
-
71'0-1
Xhovalin Trifoni
-
76'Oniks Grezda1-1
-
80'1-1
-
89'1-2
Xhovalin Trifoni
- BXH Hạng 2 Albania
- BXH bóng đá Albania mới nhất
-
KS Perparimi Kukesi vs Apolonia Fier: Số liệu thống kê
-
KS Perparimi KukesiApolonia Fier
-
3Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài9
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
71Pha tấn công70
-
-
33Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Albania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vora | 30 | 23 | 4 | 3 | 53 | 22 | 31 | 73 | T T H T T B |
2 | Flamurtari | 30 | 21 | 6 | 3 | 59 | 19 | 40 | 69 | T T T T B H |
3 | Besa Kavaje | 30 | 19 | 8 | 3 | 48 | 17 | 31 | 65 | T T T T H T |
4 | Burreli | 30 | 14 | 10 | 6 | 32 | 18 | 14 | 52 | T T T T H H |
5 | Pogradeci | 30 | 12 | 7 | 11 | 28 | 31 | -3 | 43 | H T B B T T |
6 | Apolonia Fier | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 30 | 9 | 40 | B B H T T T |
7 | Lushnja KS | 30 | 12 | 4 | 14 | 37 | 39 | -2 | 40 | H B B B B T |
8 | Kastrioti Kruje | 30 | 10 | 4 | 16 | 31 | 45 | -14 | 34 | B B B B B T |
9 | KS Korabi Peshkopi | 30 | 9 | 5 | 16 | 30 | 48 | -18 | 32 | B B T H T B |
10 | KS Perparimi Kukesi | 30 | 8 | 4 | 18 | 27 | 49 | -22 | 28 | B T T H B B |
11 | KF Valbona | 30 | 3 | 7 | 20 | 26 | 52 | -26 | 16 | B B B B T B |
12 | Erzeni | 30 | 2 | 5 | 23 | 13 | 53 | -40 | 11 | T B B B B B |