Đối đầu KF Valbona vs Besa Kavaje, 20h00 ngày 20/4
Kết quả KF Valbona vs Besa Kavaje
Đối đầu KF Valbona vs Besa Kavaje
Phong độ KF Valbona gần đây
Phong độ Besa Kavaje gần đây
Hạng 2 Albania 2024-2025: KF Valbona vs Besa Kavaje
-
Giải đấu: Hạng 2 AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KF Valbona vs Besa Kavaje trước đây
-
10/11/2024Besa Kavaje2 - 1KF Valbona2 - 0L
-
24/08/2024KF Valbona0 - 2Besa Kavaje0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KF Valbona vs Besa Kavaje
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Valbona vs Besa Kavaje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Valbona vs Besa Kavaje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Albania | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KF Valbona vs Besa Kavaje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KF Valbona (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
KF Valbona (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KF Valbona thắng
Bại: là số trận KF Valbona thua
Thắng: là số trận KF Valbona thắng
Bại: là số trận KF Valbona thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KF Valbona và Besa Kavaje trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vora | 32 | 24 | 4 | 4 | 55 | 23 | 32 | 76 | T T B T B B |
2 | Flamurtari | 32 | 22 | 6 | 4 | 61 | 21 | 40 | 72 | T B H B T T |
3 | Besa Kavaje | 32 | 21 | 8 | 3 | 51 | 17 | 34 | 71 | T H T T T T |
4 | Burreli | 32 | 15 | 10 | 7 | 34 | 21 | 13 | 55 | T H H B T T |
5 | Pogradeci | 32 | 14 | 7 | 11 | 33 | 32 | 1 | 49 | B T T T T B |
6 | Apolonia Fier | 32 | 11 | 11 | 10 | 45 | 32 | 13 | 44 | T T T T H H |
7 | Lushnja KS | 32 | 13 | 4 | 15 | 39 | 41 | -2 | 43 | B B T T B H |
8 | KS Korabi Peshkopi | 32 | 11 | 5 | 16 | 32 | 48 | -16 | 38 | H T B T T T |
9 | Kastrioti Kruje | 32 | 10 | 5 | 17 | 32 | 47 | -15 | 35 | B B T B H T |
10 | KS Perparimi Kukesi | 32 | 8 | 4 | 20 | 28 | 54 | -26 | 28 | H B B B B B |
11 | KF Valbona | 32 | 3 | 7 | 22 | 28 | 56 | -28 | 16 | B T B B B B |
12 | Erzeni | 32 | 2 | 5 | 25 | 14 | 60 | -46 | 11 | B B B B B B |
Cập nhật: