Đối đầu Partizani Tirana vs KF Laci, 21h50 ngày 30/3
Kết quả Partizani Tirana vs KF Laci
Đối đầu Partizani Tirana vs KF Laci
Phong độ Partizani Tirana gần đây
Phong độ KF Laci gần đây
VĐQG Albania 2024-2025: Partizani Tirana vs KF Laci
-
Giải đấu: VĐQG AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/3/2025 21:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs KF Laci trước đây
-
25/02/2025Partizani Tirana2 - 1KF Laci1 - 0W
-
05/02/2025KF Laci0 - 0Partizani Tirana0 - 0D
-
01/02/2025KF Laci0 - 0Partizani Tirana0 - 0D
-
24/11/2024Partizani Tirana1 - 0KF Laci0 - 0W
-
16/09/2024KF Laci1 - 1Partizani Tirana0 - 0D
-
30/03/2024KF Laci1 - 1Partizani Tirana0 - 1D
-
20/01/2024Partizani Tirana1 - 2KF Laci1 - 0L
-
01/11/2023KF Laci0 - 1Partizani Tirana0 - 0W
-
04/09/2023Partizani Tirana1 - 0KF Laci0 - 0W
-
16/04/2023KF Laci3 - 2Partizani Tirana1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Partizani Tirana vs KF Laci
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs KF Laci: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs KF Laci: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Albania | 2 | 1 | 1 | 0 |
VĐQG Albania | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Partizani Tirana vs KF Laci: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Partizani Tirana (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Partizani Tirana (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Partizani Tirana thắng
Bại: là số trận Partizani Tirana thua
Thắng: là số trận Partizani Tirana thắng
Bại: là số trận Partizani Tirana thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Partizani Tirana và KF Laci trên Bảng xếp hạng của VĐQG Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Egnatia | 31 | 15 | 10 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B H T H H H |
2 | KS Dinamo Tirana | 31 | 14 | 12 | 5 | 47 | 30 | 17 | 54 | T T B T H T |
3 | Vllaznia Shkoder | 31 | 14 | 9 | 8 | 49 | 36 | 13 | 51 | H H T H B H |
4 | Partizani Tirana | 31 | 10 | 14 | 7 | 34 | 29 | 5 | 44 | B B B T H B |
5 | KS Elbasani | 31 | 8 | 16 | 7 | 34 | 33 | 1 | 40 | H T H H H T |
6 | KF Laci | 31 | 7 | 12 | 12 | 28 | 32 | -4 | 33 | B H B H H B |
7 | Teuta Durres | 31 | 7 | 12 | 12 | 24 | 40 | -16 | 33 | T H B H H T |
8 | KS Bylis | 31 | 8 | 9 | 14 | 29 | 46 | -17 | 33 | T B T B H H |
9 | KF Tirana | 31 | 5 | 17 | 9 | 36 | 40 | -4 | 32 | B B T H H H |
10 | Skenderbeu Korca | 31 | 7 | 9 | 15 | 27 | 40 | -13 | 30 | T T H B T B |
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: