Đối đầu KS Korabi Peshkopi vs KS Perparimi Kukesi, 20h00 ngày 15/3
Kết quả KS Korabi Peshkopi vs KS Perparimi Kukesi
Đối đầu KS Korabi Peshkopi vs KS Perparimi Kukesi
Phong độ KS Korabi Peshkopi gần đây
Phong độ KS Perparimi Kukesi gần đây
Hạng 2 Albania 2024-2025: KS Korabi Peshkopi vs KS Perparimi Kukesi
-
Giải đấu: Hạng 2 AlbaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KS Korabi Peshkopi vs KS Perparimi Kukesi trước đây
-
21/12/2024KS Korabi Peshkopi2 - 1KS Perparimi Kukesi0 - 0W
-
28/09/2024KS Perparimi Kukesi1 - 0KS Korabi Peshkopi1 - 0L
-
15/05/2017KS Korabi Peshkopi1 - 3KS Perparimi Kukesi1 - 1L
-
11/03/2017KS Perparimi Kukesi4 - 0KS Korabi Peshkopi2 - 0L
-
14/12/2016KS Korabi Peshkopi1 - 1KS Perparimi Kukesi1 - 0D
-
16/10/2016KS Perparimi Kukesi2 - 0KS Korabi Peshkopi1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KS Korabi Peshkopi vs KS Perparimi Kukesi
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Korabi Peshkopi vs KS Perparimi Kukesi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Korabi Peshkopi vs KS Perparimi Kukesi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Albania | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Albania | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KS Korabi Peshkopi vs KS Perparimi Kukesi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KS Korabi Peshkopi (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
KS Korabi Peshkopi (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KS Korabi Peshkopi thắng
Bại: là số trận KS Korabi Peshkopi thua
Thắng: là số trận KS Korabi Peshkopi thắng
Bại: là số trận KS Korabi Peshkopi thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Albania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KS Korabi Peshkopi và KS Perparimi Kukesi trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Albania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Albania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vora | 28 | 22 | 4 | 2 | 49 | 19 | 30 | 70 | T T T T H T |
2 | Flamurtari | 28 | 21 | 5 | 2 | 58 | 17 | 41 | 68 | T H T T T T |
3 | Besa Kavaje | 27 | 17 | 7 | 3 | 45 | 17 | 28 | 58 | T T T T T T |
4 | Burreli | 27 | 13 | 8 | 6 | 31 | 18 | 13 | 47 | B H T T T T |
5 | Lushnja KS | 28 | 11 | 4 | 13 | 31 | 34 | -3 | 37 | T T H B B B |
6 | Pogradeci | 27 | 10 | 7 | 10 | 25 | 29 | -4 | 37 | H H H T B B |
7 | Apolonia Fier | 27 | 7 | 10 | 10 | 32 | 28 | 4 | 31 | H H B B H T |
8 | Kastrioti Kruje | 28 | 9 | 4 | 15 | 29 | 42 | -13 | 31 | B H B B B B |
9 | KS Korabi Peshkopi | 27 | 8 | 4 | 15 | 27 | 44 | -17 | 28 | T T B B B T |
10 | KS Perparimi Kukesi | 27 | 8 | 3 | 16 | 25 | 44 | -19 | 27 | B B H B T T |
11 | KF Valbona | 27 | 2 | 7 | 18 | 21 | 46 | -25 | 13 | B B B B B B |
12 | Erzeni | 27 | 2 | 5 | 20 | 13 | 48 | -35 | 11 | B B T B B B |
Cập nhật: