Kết quả KS Perparimi Kukesi vs Vllaznia Shkoder, 19h00 ngày 27/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Albania 2023-2024 » vòng 10

  • KS Perparimi Kukesi vs Vllaznia Shkoder: Diễn biến chính

  • 3'
    Arber Basha
    0-0
  • 22'
    Franci Lala
    0-0
  • 25'
    0-0
    Marko Juric
  • 29'
    0-0
    Konstantin Chesmedzhiev
  • 36'
    0-0
    Ildi Gruda
  • 44'
    0-0
  • 45'
    Endri Reci
    0-0
  • 50'
    0-0
    Geralb Smajli
  • 86'
    Atdhe Rashiti goal 
    1-0
  • 90'
    1-0
    Kristi Qarri
  • BXH VĐQG Albania
  • BXH bóng đá Albania mới nhất
  • KS Perparimi Kukesi vs Vllaznia Shkoder: Số liệu thống kê

  • KS Perparimi Kukesi
    Vllaznia Shkoder
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    74
  •  
     

BXH VĐQG Albania 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Partizani Tirana 36 17 12 7 51 29 22 63 B T T T T T
2 Egnatia 36 18 9 9 51 38 13 63 T T B B T B
3 Vllaznia Shkoder 36 16 11 9 41 34 7 59 B H T T H B
4 Skenderbeu Korca 36 15 6 15 37 39 -2 51 B T T B H T
5 KF Tirana 36 13 11 12 56 49 7 50 T T B B H T
6 Teuta Durres 36 13 11 12 36 35 1 50 T H T T T T
7 KS Dinamo Tirana 36 13 8 15 42 43 -1 47 T B H B B B
8 KF Laci 36 10 16 10 37 31 6 46 T B H T H T
9 Erzeni 36 7 11 18 29 57 -28 32 B B B H B B
10 KS Perparimi Kukesi 36 6 9 21 31 56 -25 27 B B B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation