Kết quả Mohammedan SC vs Delhi FC, 19h30 ngày 13/04
Kết quả Mohammedan SC vs Delhi FC
Đối đầu Mohammedan SC vs Delhi FC
Phong độ Mohammedan SC gần đây
Phong độ Delhi FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 13/04/202419:30
-
Mohammedan SC 31Delhi FC3Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.76+0.75
1.00O 3
0.85U 3
0.911
1.44X
4.102
5.50Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.80O 1.25
0.86U 1.25
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mohammedan SC vs Delhi FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Ấn Độ 2023-2024 » vòng 26
-
Mohammedan SC vs Delhi FC: Diễn biến chính
-
7'0-1Alisher Kholmurodov (Assist:Pape Gassama)
-
27'Juan Carlos Nellar0-1
-
31'0-2Gwgwmsar Gayary (Assist:Bhupinder Singh)
-
36'Samad Mallick0-2
-
90'David Lalhlansanga0-2
-
90'0-3Sergio Barboza (Assist:Bhupinder Singh)
-
90'Mirdzhalol Kosimov (Assist:Juan Carlos Nellar)1-3
- BXH Hạng nhất Ấn Độ
- BXH bóng đá Ấn Độ mới nhất
-
Mohammedan SC vs Delhi FC: Số liệu thống kê
-
Mohammedan SCDelhi FC
-
3Thẻ vàng0
-
-
1Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
BXH Hạng nhất Ấn Độ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan SC | 24 | 15 | 7 | 2 | 44 | 22 | 22 | 52 | T T H H T B |
2 | Sreenidi Deccan | 24 | 14 | 6 | 4 | 54 | 26 | 28 | 48 | T H T H H T |
3 | Gokulam Kerala FC | 24 | 12 | 6 | 6 | 55 | 34 | 21 | 42 | H T B B T T |
4 | Inter Kashi | 24 | 11 | 8 | 5 | 47 | 41 | 6 | 41 | T T T T H H |
5 | Real Kashmir | 24 | 11 | 7 | 6 | 36 | 19 | 17 | 40 | H H H T B B |
6 | Delhi FC | 24 | 11 | 2 | 11 | 44 | 40 | 4 | 35 | B H T T T T |
7 | Churchill Brothers | 24 | 9 | 6 | 9 | 40 | 31 | 9 | 33 | B H B T T T |
8 | Shillong Lajong FC | 24 | 8 | 7 | 9 | 36 | 37 | -1 | 31 | H H B B B B |
9 | Namdhari FC | 24 | 7 | 6 | 11 | 29 | 40 | -11 | 27 | B B H T H T |
10 | Aizawl FC | 22 | 6 | 7 | 9 | 36 | 35 | 1 | 25 | B B B T H B |
11 | Rajasthan Club | 24 | 6 | 7 | 11 | 40 | 63 | -23 | 25 | T T B B B B |
12 | Neroca FC | 23 | 4 | 2 | 17 | 26 | 61 | -35 | 14 | B T T B H B |
13 | Trau FC | 23 | 4 | 1 | 18 | 26 | 64 | -38 | 13 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs