Kết quả Namdhari FC vs Gokulam Kerala FC, 17h00 ngày 29/02
Kết quả Namdhari FC vs Gokulam Kerala FC
Nhận định Namdhari vs Gokulam Kerala, 17h00 ngày 29/2
Đối đầu Namdhari FC vs Gokulam Kerala FC
Phong độ Namdhari FC gần đây
Phong độ Gokulam Kerala FC gần đây
-
Thứ năm, Ngày 29/02/202417:00
-
Namdhari FC 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.93-1.25
0.91O 3
0.87U 3
0.951
6.00X
4.402
1.37Hiệp 1+0.5
0.93-0.5
0.91O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Namdhari FC vs Gokulam Kerala FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Ấn Độ 2023-2024 » vòng 18
-
Namdhari FC vs Gokulam Kerala FC: Diễn biến chính
-
3'Harmanpreet Singh1-0
-
77'1-0Abdul Hakku
-
83'1-1K Sourav (Assist:Christy Davis)
-
90'Stephen Abeiku1-1
-
90'Akashdeep Singh (Assist:Ivan Garrido)2-1
- BXH Hạng nhất Ấn Độ
- BXH bóng đá Ấn Độ mới nhất
-
Namdhari FC vs Gokulam Kerala FC: Số liệu thống kê
-
Namdhari FCGokulam Kerala FC
-
1Thẻ vàng1
-
BXH Hạng nhất Ấn Độ 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan SC | 24 | 15 | 7 | 2 | 44 | 22 | 22 | 52 | T T H H T B |
2 | Sreenidi Deccan | 24 | 14 | 6 | 4 | 54 | 26 | 28 | 48 | T H T H H T |
3 | Gokulam Kerala FC | 24 | 12 | 6 | 6 | 55 | 34 | 21 | 42 | H T B B T T |
4 | Inter Kashi | 24 | 11 | 8 | 5 | 47 | 41 | 6 | 41 | T T T T H H |
5 | Real Kashmir | 24 | 11 | 7 | 6 | 36 | 19 | 17 | 40 | H H H T B B |
6 | Delhi FC | 24 | 11 | 2 | 11 | 44 | 40 | 4 | 35 | B H T T T T |
7 | Churchill Brothers | 24 | 9 | 6 | 9 | 40 | 31 | 9 | 33 | B H B T T T |
8 | Shillong Lajong FC | 24 | 8 | 7 | 9 | 36 | 37 | -1 | 31 | H H B B B B |
9 | Namdhari FC | 24 | 7 | 6 | 11 | 29 | 40 | -11 | 27 | B B H T H T |
10 | Aizawl FC | 22 | 6 | 7 | 9 | 36 | 35 | 1 | 25 | B B B T H B |
11 | Rajasthan Club | 24 | 6 | 7 | 11 | 40 | 63 | -23 | 25 | T T B B B B |
12 | Neroca FC | 23 | 4 | 2 | 17 | 26 | 61 | -35 | 14 | B T T B H B |
13 | Trau FC | 23 | 4 | 1 | 18 | 26 | 64 | -38 | 13 | B B B B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs