Kết quả AS Ain Mlila vs ES Sour El Ghozlane, 21h00 ngày 19/04
Kết quả AS Ain Mlila vs ES Sour El Ghozlane
Đối đầu AS Ain Mlila vs ES Sour El Ghozlane
Phong độ AS Ain Mlila gần đây
Phong độ ES Sour El Ghozlane gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 19/04/202421:00
-
AS Ain Mlila 2 11ES Sour El Ghozlane 6 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
0.83O 2.5
0.85U 2.5
0.851
1.35X
4.332
7.00Hiệp 1-0.25
0.68+0.25
1.04O 1
0.87U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Ain Mlila vs ES Sour El Ghozlane
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Algerian Ligue Professionnelle 2 2023-2024 » vòng 23
-
AS Ain Mlila vs ES Sour El Ghozlane: Diễn biến chính
-
41'1-0
-
57'1-1
-
78'1-1
-
90'1-1
-
90'1-1
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
AS Ain Mlila vs ES Sour El Ghozlane: Số liệu thống kê
-
AS Ain MlilaES Sour El Ghozlane
-
9Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút3
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài1
-
-
105Pha tấn công83
-
-
112Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 30 | 23 | 6 | 1 | 60 | 11 | 49 | 75 | T H T T T T |
2 | RC Kouba | 30 | 19 | 7 | 4 | 39 | 17 | 22 | 64 | T H T T B B |
3 | WA Mostaganem | 30 | 17 | 7 | 6 | 59 | 27 | 32 | 58 | H T T T T T |
4 | CRB Temouchent | 30 | 14 | 7 | 9 | 35 | 27 | 8 | 49 | H B T B T T |
5 | GC Mascara | 30 | 13 | 5 | 12 | 32 | 33 | -1 | 44 | B H B B H B |
6 | ESM Kolea | 30 | 12 | 5 | 13 | 38 | 34 | 4 | 41 | T H T B T B |
7 | JSM Tiaret | 30 | 10 | 9 | 11 | 29 | 33 | -4 | 39 | T B H T T B |
8 | SC Mecheria | 30 | 10 | 8 | 12 | 40 | 40 | 0 | 38 | B T B H B T |
9 | NA Hussein Dey | 30 | 11 | 6 | 13 | 24 | 30 | -6 | 38 | B H T T B T |
10 | MCB Oued Sly | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 35 | -8 | 38 | T T B B B T |
11 | RC Arba | 30 | 11 | 5 | 14 | 37 | 47 | -10 | 38 | B T B B T T |
12 | SKAF Khemis Melina | 30 | 11 | 4 | 15 | 42 | 42 | 0 | 37 | T B B B H B |
13 | ASM Oran | 30 | 10 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 37 | B T H T B T |
14 | WA Boufarik | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B H T H T B |
15 | OM Medea | 30 | 3 | 8 | 19 | 25 | 57 | -32 | 15 | T B B B B B |
16 | JS Ghir Abadla | 30 | 4 | 4 | 22 | 31 | 79 | -48 | 15 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation