Kết quả MCB Oued Sly vs OM Medea, 22h00 ngày 01/06
Kết quả MCB Oued Sly vs OM Medea
Đối đầu MCB Oued Sly vs OM Medea
Phong độ MCB Oued Sly gần đây
Phong độ OM Medea gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202422:00
-
OM Medea2
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MCB Oued Sly vs OM Medea
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Algerian Ligue Professionnelle 2 2023-2024 » vòng 30
-
MCB Oued Sly vs OM Medea: Diễn biến chính
-
29'0-1
-
32'1-1
-
35'2-1
-
42'2-2
-
52'3-2
-
53'4-2
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
MCB Oued Sly vs OM Medea: Số liệu thống kê
-
MCB Oued SlyOM Medea
-
7Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
32Tổng cú sút4
-
-
14Sút trúng cầu môn2
-
-
18Sút ra ngoài2
-
-
104Pha tấn công67
-
-
111Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 30 | 23 | 6 | 1 | 60 | 11 | 49 | 75 | T H T T T T |
2 | RC Kouba | 30 | 19 | 7 | 4 | 39 | 17 | 22 | 64 | T H T T B B |
3 | WA Mostaganem | 30 | 17 | 7 | 6 | 59 | 27 | 32 | 58 | H T T T T T |
4 | CRB Temouchent | 30 | 14 | 7 | 9 | 35 | 27 | 8 | 49 | H B T B T T |
5 | GC Mascara | 30 | 13 | 5 | 12 | 32 | 33 | -1 | 44 | B H B B H B |
6 | ESM Kolea | 30 | 12 | 5 | 13 | 38 | 34 | 4 | 41 | T H T B T B |
7 | JSM Tiaret | 30 | 10 | 9 | 11 | 29 | 33 | -4 | 39 | T B H T T B |
8 | SC Mecheria | 30 | 10 | 8 | 12 | 40 | 40 | 0 | 38 | B T B H B T |
9 | NA Hussein Dey | 30 | 11 | 6 | 13 | 24 | 30 | -6 | 38 | B H T T B T |
10 | MCB Oued Sly | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 35 | -8 | 38 | T T B B B T |
11 | RC Arba | 30 | 11 | 5 | 14 | 37 | 47 | -10 | 38 | B T B B T T |
12 | SKAF Khemis Melina | 30 | 11 | 4 | 15 | 42 | 42 | 0 | 37 | T B B B H B |
13 | ASM Oran | 30 | 10 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 37 | B T H T B T |
14 | WA Boufarik | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B H T H T B |
15 | OM Medea | 30 | 3 | 8 | 19 | 25 | 57 | -32 | 15 | T B B B B B |
16 | JS Ghir Abadla | 30 | 4 | 4 | 22 | 31 | 79 | -48 | 15 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation