Kết quả SKAF Khemis Melina vs JS Ghir Abadla, 21h30 ngày 14/04
Kết quả SKAF Khemis Melina vs JS Ghir Abadla
Đối đầu SKAF Khemis Melina vs JS Ghir Abadla
Phong độ SKAF Khemis Melina gần đây
Phong độ JS Ghir Abadla gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202421:30
-
JS Ghir Abadla 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.85+1.5
0.89O 2.75
0.95U 2.75
0.761
1.25X
5.002
9.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SKAF Khemis Melina vs JS Ghir Abadla
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Algerian Ligue Professionnelle 2 2023-2024 » vòng 22
-
SKAF Khemis Melina vs JS Ghir Abadla: Diễn biến chính
-
29'1-0
-
43'2-0
-
47'3-0
-
54'4-0
-
61'4-1
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
SKAF Khemis Melina vs JS Ghir Abadla: Số liệu thống kê
-
SKAF Khemis MelinaJS Ghir Abadla
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút4
-
-
13Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
102Pha tấn công95
-
-
74Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 30 | 23 | 6 | 1 | 60 | 11 | 49 | 75 | T H T T T T |
2 | RC Kouba | 30 | 19 | 7 | 4 | 39 | 17 | 22 | 64 | T H T T B B |
3 | WA Mostaganem | 30 | 17 | 7 | 6 | 59 | 27 | 32 | 58 | H T T T T T |
4 | CRB Temouchent | 30 | 14 | 7 | 9 | 35 | 27 | 8 | 49 | H B T B T T |
5 | GC Mascara | 30 | 13 | 5 | 12 | 32 | 33 | -1 | 44 | B H B B H B |
6 | ESM Kolea | 30 | 12 | 5 | 13 | 38 | 34 | 4 | 41 | T H T B T B |
7 | JSM Tiaret | 30 | 10 | 9 | 11 | 29 | 33 | -4 | 39 | T B H T T B |
8 | SC Mecheria | 30 | 10 | 8 | 12 | 40 | 40 | 0 | 38 | B T B H B T |
9 | NA Hussein Dey | 30 | 11 | 6 | 13 | 24 | 30 | -6 | 38 | B H T T B T |
10 | MCB Oued Sly | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 35 | -8 | 38 | T T B B B T |
11 | RC Arba | 30 | 11 | 5 | 14 | 37 | 47 | -10 | 38 | B T B B T T |
12 | SKAF Khemis Melina | 30 | 11 | 4 | 15 | 42 | 42 | 0 | 37 | T B B B H B |
13 | ASM Oran | 30 | 10 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 37 | B T H T B T |
14 | WA Boufarik | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B H T H T B |
15 | OM Medea | 30 | 3 | 8 | 19 | 25 | 57 | -32 | 15 | T B B B B B |
16 | JS Ghir Abadla | 30 | 4 | 4 | 22 | 31 | 79 | -48 | 15 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation