Kết quả MO Constantine vs USM EL HARRACH, 21h00 ngày 31/01
Kết quả MO Constantine vs USM EL HARRACH
Đối đầu MO Constantine vs USM EL HARRACH
Phong độ MO Constantine gần đây
Phong độ USM EL HARRACH gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 31/01/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 17Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.81-1
0.91O 2.25
0.93U 2.25
0.791
5.50X
3.302
1.62Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.69O 0.75
0.66U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MO Constantine vs USM EL HARRACH
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 17
-
MO Constantine vs USM EL HARRACH: Diễn biến chính
-
12'0-0
-
29'0-0
-
44'0-0
-
57'0-0
-
61'0-1
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
MO Constantine vs USM EL HARRACH: Số liệu thống kê
-
MO ConstantineUSM EL HARRACH
-
2Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút22
-
-
2Sút trúng cầu môn13
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
63Pha tấn công96
-
-
35Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 26 | 16 | 9 | 1 | 38 | 13 | 25 | 57 | T H H B T T |
2 | RC Kouba | 26 | 14 | 8 | 4 | 38 | 18 | 20 | 50 | T B B T H T |
3 | JS El Biar | 26 | 12 | 7 | 7 | 29 | 20 | 9 | 43 | H T T B T B |
4 | JSM Tiaret | 26 | 9 | 12 | 5 | 28 | 21 | 7 | 39 | H T H T B T |
5 | NA Hussein Dey | 26 | 9 | 11 | 6 | 26 | 21 | 5 | 38 | H T B T T B |
6 | WA Mostaganem | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | H T B T B T |
7 | ESM Kolea | 26 | 9 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 36 | H B T T T B |
8 | CRB Temouchent | 26 | 9 | 8 | 9 | 24 | 20 | 4 | 35 | T T B T B T |
9 | ASM Oran | 26 | 9 | 8 | 9 | 18 | 19 | -1 | 35 | H B T B B T |
10 | US Bechar Djedid | 26 | 10 | 4 | 12 | 38 | 43 | -5 | 34 | B H T B T H |
11 | MC Saida | 26 | 7 | 11 | 8 | 22 | 21 | 1 | 32 | H B T B H B |
12 | RC Arba | 26 | 8 | 7 | 11 | 29 | 34 | -5 | 31 | T B T B T B |
13 | GC Mascara | 26 | 8 | 7 | 11 | 23 | 33 | -10 | 31 | B H B T B T |
14 | SKAF Khemis Melina | 26 | 7 | 8 | 11 | 21 | 24 | -3 | 29 | H B T B T B |
15 | MCB Oued Sly | 26 | 7 | 3 | 16 | 21 | 36 | -15 | 24 | B T B T B H |
16 | SC Mecheria | 26 | 3 | 3 | 20 | 17 | 50 | -33 | 12 | B H B B B B |
Upgrade Team
Relegation