Kết quả Union Sportive Souf vs CA Batna, 21h00 ngày 22/10
Kết quả Union Sportive Souf vs CA Batna
Đối đầu Union Sportive Souf vs CA Batna
Phong độ Union Sportive Souf gần đây
Phong độ CA Batna gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202421:00
-
CA Batna 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.80-0.5
1.00O 2.5
0.95U 2.5
0.751
3.70X
3.302
1.83Hiệp 1+0
1.16-0
0.56O 0.75
0.93U 0.75
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Union Sportive Souf vs CA Batna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 6
-
Union Sportive Souf vs CA Batna: Diễn biến chính
-
45'0-1
-
61'0-1
-
73'1-1
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
Union Sportive Souf vs CA Batna: Số liệu thống kê
-
Union Sportive SoufCA Batna
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
2Tổng cú sút4
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài2
-
-
41Pha tấn công48
-
-
4Tấn công nguy hiểm12
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 15 | 10 | 5 | 0 | 23 | 7 | 16 | 35 | T H T T T T |
2 | RC Kouba | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | H T T T H T |
3 | JSM Tiaret | 15 | 5 | 8 | 2 | 17 | 9 | 8 | 23 | T H H B H H |
4 | JS El Biar | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | H B B T H T |
5 | ASM Oran | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 6 | 4 | 23 | B H T B H T |
6 | NA Hussein Dey | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | H T T T T H |
7 | WA Mostaganem | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 14 | 1 | 20 | T B T H H B |
8 | US Bechar Djedid | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 | 20 | B T B T B B |
9 | GC Mascara | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 19 | -5 | 20 | T B B B H T |
10 | MC Saida | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 12 | 1 | 19 | B H T B H T |
11 | CRB Temouchent | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 10 | 1 | 17 | B B T B T T |
12 | SKAF Khemis Melina | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T B T H B |
13 | ESM Kolea | 15 | 3 | 6 | 6 | 10 | 18 | -8 | 15 | B T H B B B |
14 | RC Arba | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 20 | -8 | 14 | H T H B B H |
15 | MCB Oued Sly | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 21 | -9 | 13 | B B T B B B |
16 | SC Mecheria | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 26 | -17 | 7 | T B B T B B |
Upgrade Team
Relegation