Kết quả USM EL HARRACH vs IRB Ouargla, 20h00 ngày 07/12
Kết quả USM EL HARRACH vs IRB Ouargla
Đối đầu USM EL HARRACH vs IRB Ouargla
Phong độ USM EL HARRACH gần đây
Phong độ IRB Ouargla gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202420:00
-
USM EL HARRACH 13IRB Ouargla 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.88+1
0.93O 2.25
0.90U 2.25
0.901
1.29X
4.102
10.00Hiệp 1-0.5
0.72+0.5
0.98O 1
0.91U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USM EL HARRACH vs IRB Ouargla
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 12
-
USM EL HARRACH vs IRB Ouargla: Diễn biến chính
-
58'1-0
-
77'2-0
-
89'3-0
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
USM EL HARRACH vs IRB Ouargla: Số liệu thống kê
-
USM EL HARRACHIRB Ouargla
-
3Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút2
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài1
-
-
102Pha tấn công131
-
-
125Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 15 | 10 | 5 | 0 | 23 | 7 | 16 | 35 | T H T T T T |
2 | RC Kouba | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | H T T T H T |
3 | JSM Tiaret | 15 | 5 | 8 | 2 | 17 | 9 | 8 | 23 | T H H B H H |
4 | JS El Biar | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | H B B T H T |
5 | ASM Oran | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 6 | 4 | 23 | B H T B H T |
6 | NA Hussein Dey | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | H T T T T H |
7 | WA Mostaganem | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 14 | 1 | 20 | T B T H H B |
8 | US Bechar Djedid | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 | 20 | B T B T B B |
9 | GC Mascara | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 19 | -5 | 20 | T B B B H T |
10 | MC Saida | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 12 | 1 | 19 | B H T B H T |
11 | CRB Temouchent | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 10 | 1 | 17 | B B T B T T |
12 | SKAF Khemis Melina | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T B T H B |
13 | ESM Kolea | 15 | 3 | 6 | 6 | 10 | 18 | -8 | 15 | B T H B B B |
14 | RC Arba | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 20 | -8 | 14 | H T H B B H |
15 | MCB Oued Sly | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 21 | -9 | 13 | B B T B B B |
16 | SC Mecheria | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 26 | -17 | 7 | T B B T B B |
Upgrade Team
Relegation