Đối đầu AS Khroub vs CA Batna, 20h00 ngày 26/12
Kết quả AS Khroub vs CA Batna
Đối đầu AS Khroub vs CA Batna
Phong độ AS Khroub gần đây
Phong độ CA Batna gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: AS Khroub vs CA Batna
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Khroub vs CA Batna trước đây
-
11/05/2024CA Batna1 - 1AS Khroub1 - 0D
-
07/02/2024AS Khroub0 - 0CA Batna0 - 0D
-
18/03/2023CA Batna1 - 1AS Khroub1 - 1D
-
15/11/2022AS Khroub2 - 0CA Batna0 - 0W
-
18/05/2021CA Batna1 - 0AS Khroub0 - 0L
-
11/03/2021AS Khroub2 - 1CA Batna2 - 1W
-
15/04/2016AS Khroub2 - 0CA Batna1 - 0W
-
20/11/2015CA Batna2 - 0AS Khroub0 - 0L
-
06/02/2015AS Khroub0 - 0CA Batna0 - 0D
-
20/09/2014CA Batna0 - 0AS Khroub0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AS Khroub vs CA Batna
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Khroub vs CA Batna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Khroub vs CA Batna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 10 | 3 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Khroub vs CA Batna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Khroub (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
AS Khroub (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Khroub thắng
Bại: là số trận AS Khroub thua
Thắng: là số trận AS Khroub thắng
Bại: là số trận AS Khroub thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Khroub và CA Batna trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 14 | 9 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 32 | H T H T T T |
2 | RC Kouba | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 27 | T H T T T H |
3 | ASM Oran | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 6 | 4 | 23 | B H T B H T |
4 | JSM Tiaret | 14 | 5 | 7 | 2 | 17 | 9 | 8 | 22 | H T H H B H |
5 | NA Hussein Dey | 14 | 5 | 6 | 3 | 12 | 11 | 1 | 21 | B H T T T T |
6 | JS El Biar | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | T H B B T H |
7 | WA Mostaganem | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 13 | 2 | 20 | H T B T H H |
8 | US Bechar Djedid | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 20 | H B T B T B |
9 | SKAF Khemis Melina | 14 | 4 | 5 | 5 | 10 | 10 | 0 | 17 | H B T B T H |
10 | GC Mascara | 14 | 4 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 17 | T T B B B H |
11 | MC Saida | 14 | 3 | 7 | 4 | 11 | 11 | 0 | 16 | H B H T B H |
12 | ESM Kolea | 14 | 3 | 6 | 5 | 9 | 16 | -7 | 15 | H B T H B B |
13 | CRB Temouchent | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 10 | 0 | 14 | H B B T B T |
14 | RC Arba | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 20 | -8 | 14 | H T H B B H |
15 | MCB Oued Sly | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 19 | -8 | 13 | B B B T B B |
16 | SC Mecheria | 14 | 2 | 1 | 11 | 8 | 23 | -15 | 7 | H T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: