Đối đầu MSP Batna vs AS Khroub, 21h00 ngày 10/4
Kết quả MSP Batna vs AS Khroub
Đối đầu MSP Batna vs AS Khroub
Phong độ MSP Batna gần đây
Phong độ AS Khroub gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: MSP Batna vs AS Khroub
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MSP Batna vs AS Khroub trước đây
-
24/11/2024AS Khroub0 - 1MSP Batna0 - 1W
-
23/03/2024AS Khroub3 - 0MSP Batna3 - 0L
-
18/11/2023MSP Batna3 - 1AS Khroub2 - 1W
-
26/06/2021AS Khroub1 - 4MSP Batna1 - 1W
-
08/04/2021MSP Batna0 - 1AS Khroub0 - 1L
-
07/02/2014MSP Batna1 - 0AS Khroub0 - 0W
-
06/09/2013AS Khroub0 - 1MSP Batna0 - 1W
-
23/03/2013AS Khroub5 - 0MSP Batna2 - 0L
-
10/11/2012MSP Batna1 - 0AS Khroub1 - 0W
-
20/02/2010MSP Batna1 - 0AS Khroub1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MSP Batna vs AS Khroub
- Thống kê lịch sử đối đầu MSP Batna vs AS Khroub: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MSP Batna vs AS Khroub: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 9 | 6 | 0 | 3 |
VĐQG Angiêri | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MSP Batna vs AS Khroub: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MSP Batna (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
MSP Batna (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MSP Batna thắng
Bại: là số trận MSP Batna thua
Thắng: là số trận MSP Batna thắng
Bại: là số trận MSP Batna thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MSP Batna và AS Khroub trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 25 | 15 | 9 | 1 | 37 | 13 | 24 | 54 | H T H H B T |
2 | RC Kouba | 25 | 13 | 8 | 4 | 37 | 18 | 19 | 47 | B T B B T H |
3 | JS El Biar | 25 | 12 | 7 | 6 | 29 | 19 | 10 | 43 | H H T T B T |
4 | NA Hussein Dey | 25 | 9 | 11 | 5 | 26 | 20 | 6 | 38 | T H T B T T |
5 | JSM Tiaret | 25 | 8 | 12 | 5 | 24 | 19 | 5 | 36 | T H T H T B |
6 | ESM Kolea | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 26 | -2 | 36 | H H B T T T |
7 | WA Mostaganem | 25 | 9 | 7 | 9 | 31 | 28 | 3 | 34 | T H T B T B |
8 | US Bechar Djedid | 25 | 10 | 3 | 12 | 37 | 42 | -5 | 33 | T B H T B T |
9 | CRB Temouchent | 25 | 8 | 8 | 9 | 23 | 20 | 3 | 32 | H T T B T B |
10 | MC Saida | 25 | 7 | 11 | 7 | 22 | 20 | 2 | 32 | T H B T B H |
11 | ASM Oran | 25 | 8 | 8 | 9 | 15 | 17 | -2 | 32 | T H B T B B |
12 | RC Arba | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 30 | -3 | 31 | B T B T B T |
13 | SKAF Khemis Melina | 25 | 7 | 8 | 10 | 21 | 23 | -2 | 29 | B H B T B T |
14 | GC Mascara | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 33 | -11 | 28 | B B H B T B |
15 | MCB Oued Sly | 25 | 7 | 2 | 16 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B T B T B |
16 | SC Mecheria | 25 | 3 | 3 | 19 | 15 | 47 | -32 | 12 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: