Đối đầu GC Mascara vs MCB Oued Sly, 20h00 ngày 26/12
Kết quả GC Mascara vs MCB Oued Sly
Đối đầu GC Mascara vs MCB Oued Sly
Phong độ GC Mascara gần đây
Phong độ MCB Oued Sly gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: GC Mascara vs MCB Oued Sly
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GC Mascara vs MCB Oued Sly trước đây
-
14/04/2024GC Mascara1 - 0MCB Oued Sly0 - 0W
-
01/12/2023MCB Oued Sly0 - 1GC Mascara0 - 0W
-
11/03/2023GC Mascara1 - 0MCB Oued Sly1 - 0W
-
22/10/2022MCB Oued Sly3 - 0GC Mascara0 - 0L
-
19/03/2022GC Mascara1 - 0MCB Oued Sly0 - 0W
-
04/12/2021MCB Oued Sly2 - 1GC Mascara1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GC Mascara vs MCB Oued Sly
- Thống kê lịch sử đối đầu GC Mascara vs MCB Oued Sly: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GC Mascara vs MCB Oued Sly: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 6 | 4 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GC Mascara vs MCB Oued Sly: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GC Mascara (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
GC Mascara (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GC Mascara thắng
Bại: là số trận GC Mascara thua
Thắng: là số trận GC Mascara thắng
Bại: là số trận GC Mascara thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GC Mascara và MCB Oued Sly trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 14 | 9 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 32 | H T H T T T |
2 | RC Kouba | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 27 | T H T T T H |
3 | ASM Oran | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 6 | 4 | 23 | B H T B H T |
4 | JSM Tiaret | 14 | 5 | 7 | 2 | 17 | 9 | 8 | 22 | H T H H B H |
5 | NA Hussein Dey | 14 | 5 | 6 | 3 | 12 | 11 | 1 | 21 | B H T T T T |
6 | JS El Biar | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | T H B B T H |
7 | WA Mostaganem | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 13 | 2 | 20 | H T B T H H |
8 | US Bechar Djedid | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 20 | H B T B T B |
9 | SKAF Khemis Melina | 14 | 4 | 5 | 5 | 10 | 10 | 0 | 17 | H B T B T H |
10 | GC Mascara | 14 | 4 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 17 | T T B B B H |
11 | MC Saida | 14 | 3 | 7 | 4 | 11 | 11 | 0 | 16 | H B H T B H |
12 | ESM Kolea | 14 | 3 | 6 | 5 | 9 | 16 | -7 | 15 | H B T H B B |
13 | CRB Temouchent | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 10 | 0 | 14 | H B B T B T |
14 | RC Arba | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 20 | -8 | 14 | H T H B B H |
15 | MCB Oued Sly | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 19 | -8 | 13 | B B B T B B |
16 | SC Mecheria | 14 | 2 | 1 | 11 | 8 | 23 | -15 | 7 | H T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: