Đối đầu GC Mascara vs SC Mecheria, 21h00 ngày 13/12
Kết quả GC Mascara vs SC Mecheria
Đối đầu GC Mascara vs SC Mecheria
Phong độ GC Mascara gần đây
Phong độ SC Mecheria gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: GC Mascara vs SC Mecheria
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GC Mascara vs SC Mecheria trước đây
-
02/03/2024SC Mecheria2 - 1GC Mascara2 - 0L
-
13/10/2023GC Mascara0 - 0SC Mecheria0 - 0D
-
11/02/2023GC Mascara0 - 3SC Mecheria0 - 3L
-
30/09/2022SC Mecheria1 - 0GC Mascara1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GC Mascara vs SC Mecheria
- Thống kê lịch sử đối đầu GC Mascara vs SC Mecheria: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GC Mascara vs SC Mecheria: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GC Mascara vs SC Mecheria: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GC Mascara (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
GC Mascara (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GC Mascara thắng
Bại: là số trận GC Mascara thua
Thắng: là số trận GC Mascara thắng
Bại: là số trận GC Mascara thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GC Mascara và SC Mecheria trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 12 | 7 | 5 | 0 | 17 | 5 | 12 | 26 | H T H T H T |
2 | RC Kouba | 12 | 6 | 5 | 1 | 18 | 9 | 9 | 23 | H H T H T T |
3 | JSM Tiaret | 12 | 5 | 6 | 1 | 16 | 7 | 9 | 21 | H H H T H H |
4 | ASM Oran | 12 | 5 | 4 | 3 | 8 | 5 | 3 | 19 | H T B H T B |
5 | WA Mostaganem | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 12 | 2 | 18 | B T H T B T |
6 | US Bechar Djedid | 12 | 5 | 2 | 5 | 16 | 17 | -1 | 17 | T B H B T B |
7 | JS El Biar | 12 | 4 | 4 | 4 | 12 | 11 | 1 | 16 | B B T H B B |
8 | GC Mascara | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 15 | -5 | 16 | H B T T B B |
9 | MC Saida | 12 | 3 | 6 | 3 | 10 | 9 | 1 | 15 | T B H B H T |
10 | ESM Kolea | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 11 | -2 | 15 | T H H B T H |
11 | NA Hussein Dey | 12 | 3 | 6 | 3 | 8 | 10 | -2 | 15 | H H B H T T |
12 | SKAF Khemis Melina | 12 | 3 | 4 | 5 | 8 | 9 | -1 | 13 | T H H B T B |
13 | MCB Oued Sly | 12 | 4 | 1 | 7 | 10 | 15 | -5 | 13 | B T B B B T |
14 | RC Arba | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 13 | T T H T H B |
15 | CRB Temouchent | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 8 | 1 | 11 | B H H B B T |
16 | SC Mecheria | 12 | 1 | 1 | 10 | 6 | 21 | -15 | 4 | B B H T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: