Đối đầu JS Bordj Menaiel vs Oued Magrane, 20h00 ngày 07/12
Kết quả JS Bordj Menaiel vs Oued Magrane
Đối đầu JS Bordj Menaiel vs Oued Magrane
Phong độ JS Bordj Menaiel gần đây
Phong độ Oued Magrane gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: JS Bordj Menaiel vs Oued Magrane
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs Oued Magrane trước đây
-
14/04/2024Oued Magrane3 - 1JS Bordj Menaiel0 - 0L
-
02/12/2023JS Bordj Menaiel2 - 0Oued Magrane1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu JS Bordj Menaiel vs Oued Magrane
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs Oued Magrane: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs Oued Magrane: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS Bordj Menaiel vs Oued Magrane: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS Bordj Menaiel (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
JS Bordj Menaiel (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JS Bordj Menaiel thắng
Bại: là số trận JS Bordj Menaiel thua
Thắng: là số trận JS Bordj Menaiel thắng
Bại: là số trận JS Bordj Menaiel thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JS Bordj Menaiel và Oued Magrane trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 4 | 10 | 23 | T H T H T H |
2 | JSM Tiaret | 11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 5 | 9 | 20 | T H H H T H |
3 | RC Kouba | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 8 | 7 | 20 | T H H T H T |
4 | ASM Oran | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 3 | 4 | 19 | T H T B H T |
5 | US Bechar Djedid | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T B H B T |
6 | JS El Biar | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | T B B T H B |
7 | GC Mascara | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | T H B T T B |
8 | WA Mostaganem | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 15 | H B T H T B |
9 | ESM Kolea | 11 | 3 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 14 | H T H H B T |
10 | SKAF Khemis Melina | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 8 | 0 | 13 | B T H H B T |
11 | RC Arba | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 13 | B T T H T H |
12 | MC Saida | 11 | 2 | 6 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 | H T B H B H |
13 | NA Hussein Dey | 11 | 2 | 6 | 3 | 6 | 9 | -3 | 12 | B H H B H T |
14 | MCB Oued Sly | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B T B B B |
15 | CRB Temouchent | 11 | 1 | 5 | 5 | 3 | 8 | -5 | 8 | T B H H B B |
16 | SC Mecheria | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 19 | -14 | 4 | B B B H T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: