Đối đầu NA Hussein Dey vs JSM Tiaret, 20h00 ngày 26/12
Kết quả NA Hussein Dey vs JSM Tiaret
Đối đầu NA Hussein Dey vs JSM Tiaret
Phong độ NA Hussein Dey gần đây
Phong độ JSM Tiaret gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: NA Hussein Dey vs JSM Tiaret
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs JSM Tiaret trước đây
-
16/03/2024NA Hussein Dey3 - 1JSM Tiaret2 - 1W
-
11/11/2023JSM Tiaret0 - 0NA Hussein Dey0 - 0D
-
18/03/2023NA Hussein Dey1 - 1JSM Tiaret1 - 0D
-
15/11/2022JSM Tiaret2 - 0NA Hussein Dey1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu NA Hussein Dey vs JSM Tiaret
- Thống kê lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs JSM Tiaret: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs JSM Tiaret: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NA Hussein Dey vs JSM Tiaret: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NA Hussein Dey (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
NA Hussein Dey (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NA Hussein Dey thắng
Bại: là số trận NA Hussein Dey thua
Thắng: là số trận NA Hussein Dey thắng
Bại: là số trận NA Hussein Dey thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NA Hussein Dey và JSM Tiaret trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 14 | 9 | 5 | 0 | 22 | 7 | 15 | 32 | H T H T T T |
2 | RC Kouba | 14 | 7 | 6 | 1 | 22 | 10 | 12 | 27 | T H T T T H |
3 | ASM Oran | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 6 | 4 | 23 | B H T B H T |
4 | JSM Tiaret | 14 | 5 | 7 | 2 | 17 | 9 | 8 | 22 | H T H H B H |
5 | NA Hussein Dey | 14 | 5 | 6 | 3 | 12 | 11 | 1 | 21 | B H T T T T |
6 | JS El Biar | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 12 | 3 | 20 | T H B B T H |
7 | WA Mostaganem | 14 | 5 | 5 | 4 | 15 | 13 | 2 | 20 | H T B T H H |
8 | US Bechar Djedid | 14 | 6 | 2 | 6 | 19 | 20 | -1 | 20 | H B T B T B |
9 | SKAF Khemis Melina | 14 | 4 | 5 | 5 | 10 | 10 | 0 | 17 | H B T B T H |
10 | GC Mascara | 14 | 4 | 5 | 5 | 12 | 18 | -6 | 17 | T T B B B H |
11 | MC Saida | 14 | 3 | 7 | 4 | 11 | 11 | 0 | 16 | H B H T B H |
12 | ESM Kolea | 14 | 3 | 6 | 5 | 9 | 16 | -7 | 15 | H B T H B B |
13 | CRB Temouchent | 14 | 3 | 5 | 6 | 10 | 10 | 0 | 14 | H B B T B T |
14 | RC Arba | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 20 | -8 | 14 | H T H B B H |
15 | MCB Oued Sly | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 19 | -8 | 13 | B B B T B B |
16 | SC Mecheria | 14 | 2 | 1 | 11 | 8 | 23 | -15 | 7 | H T B B T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: