Đối đầu MCB Oued Sly vs US Bechar Djedid, 21h00 ngày 12/4
Kết quả MCB Oued Sly vs US Bechar Djedid
Đối đầu MCB Oued Sly vs US Bechar Djedid
Phong độ MCB Oued Sly gần đây
Phong độ US Bechar Djedid gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: MCB Oued Sly vs US Bechar Djedid
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MCB Oued Sly vs US Bechar Djedid trước đây
-
22/11/2024US Bechar Djedid3 - 1MCB Oued Sly1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MCB Oued Sly vs US Bechar Djedid
- Thống kê lịch sử đối đầu MCB Oued Sly vs US Bechar Djedid: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MCB Oued Sly vs US Bechar Djedid: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MCB Oued Sly vs US Bechar Djedid: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MCB Oued Sly (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
MCB Oued Sly (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MCB Oued Sly thắng
Bại: là số trận MCB Oued Sly thua
Thắng: là số trận MCB Oued Sly thắng
Bại: là số trận MCB Oued Sly thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MCB Oued Sly và US Bechar Djedid trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 25 | 15 | 9 | 1 | 37 | 13 | 24 | 54 | H T H H B T |
2 | RC Kouba | 25 | 13 | 8 | 4 | 37 | 18 | 19 | 47 | B T B B T H |
3 | JS El Biar | 25 | 12 | 7 | 6 | 29 | 19 | 10 | 43 | H H T T B T |
4 | NA Hussein Dey | 25 | 9 | 11 | 5 | 26 | 20 | 6 | 38 | T H T B T T |
5 | JSM Tiaret | 25 | 8 | 12 | 5 | 24 | 19 | 5 | 36 | T H T H T B |
6 | ESM Kolea | 25 | 9 | 9 | 7 | 24 | 26 | -2 | 36 | H H B T T T |
7 | WA Mostaganem | 25 | 9 | 7 | 9 | 31 | 28 | 3 | 34 | T H T B T B |
8 | US Bechar Djedid | 25 | 10 | 3 | 12 | 37 | 42 | -5 | 33 | T B H T B T |
9 | CRB Temouchent | 25 | 8 | 8 | 9 | 23 | 20 | 3 | 32 | H T T B T B |
10 | MC Saida | 25 | 7 | 11 | 7 | 22 | 20 | 2 | 32 | T H B T B H |
11 | ASM Oran | 25 | 8 | 8 | 9 | 15 | 17 | -2 | 32 | T H B T B B |
12 | RC Arba | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 30 | -3 | 31 | B T B T B T |
13 | SKAF Khemis Melina | 25 | 7 | 8 | 10 | 21 | 23 | -2 | 29 | B H B T B T |
14 | GC Mascara | 25 | 7 | 7 | 11 | 22 | 33 | -11 | 28 | B B H B T B |
15 | MCB Oued Sly | 25 | 7 | 2 | 16 | 20 | 35 | -15 | 23 | B B T B T B |
16 | SC Mecheria | 25 | 3 | 3 | 19 | 15 | 47 | -32 | 12 | B B H B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: