Đối đầu MO Constantine vs US Chaouia, 20h00 ngày 07/12
Kết quả MO Constantine vs US Chaouia
Đối đầu MO Constantine vs US Chaouia
Phong độ MO Constantine gần đây
Phong độ US Chaouia gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: MO Constantine vs US Chaouia
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MO Constantine vs US Chaouia trước đây
-
29/11/2024US Chaouia1 - 0MO Constantine1 - 0L
-
04/03/2023MO Constantine3 - 1US Chaouia1 - 0W
-
18/10/2022US Chaouia1 - 1MO Constantine0 - 0D
-
12/02/2022US Chaouia2 - 1MO Constantine1 - 0L
-
30/10/2021MO Constantine0 - 1US Chaouia0 - 1L
-
01/05/2021MO Constantine2 - 1US Chaouia1 - 1W
-
27/02/2021US Chaouia2 - 1MO Constantine1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MO Constantine vs US Chaouia
- Thống kê lịch sử đối đầu MO Constantine vs US Chaouia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MO Constantine vs US Chaouia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MO Constantine vs US Chaouia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MO Constantine (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
MO Constantine (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MO Constantine thắng
Bại: là số trận MO Constantine thua
Thắng: là số trận MO Constantine thắng
Bại: là số trận MO Constantine thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MO Constantine và US Chaouia trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 11 | 6 | 5 | 0 | 14 | 4 | 10 | 23 | T H T H T H |
2 | JSM Tiaret | 11 | 5 | 5 | 1 | 14 | 5 | 9 | 20 | T H H H T H |
3 | RC Kouba | 11 | 5 | 5 | 1 | 15 | 8 | 7 | 20 | T H H T H T |
4 | ASM Oran | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 3 | 4 | 19 | T H T B H T |
5 | US Bechar Djedid | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 14 | 1 | 17 | B T B H B T |
6 | JS El Biar | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | T B B T H B |
7 | GC Mascara | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | T H B T T B |
8 | WA Mostaganem | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 15 | H B T H T B |
9 | ESM Kolea | 11 | 3 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 14 | H T H H B T |
10 | SKAF Khemis Melina | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 8 | 0 | 13 | B T H H B T |
11 | RC Arba | 11 | 3 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 13 | B T T H T H |
12 | MC Saida | 11 | 2 | 6 | 3 | 8 | 8 | 0 | 12 | H T B H B H |
13 | NA Hussein Dey | 11 | 2 | 6 | 3 | 6 | 9 | -3 | 12 | B H H B H T |
14 | MCB Oued Sly | 11 | 3 | 1 | 7 | 9 | 15 | -6 | 10 | B B T B B B |
15 | CRB Temouchent | 11 | 1 | 5 | 5 | 3 | 8 | -5 | 8 | T B H H B B |
16 | SC Mecheria | 11 | 1 | 1 | 9 | 5 | 19 | -14 | 4 | B B B H T B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: