Đối đầu Academica Do Lobito vs Wiliete, 21h30 ngày 07/12
Kết quả Academica Do Lobito vs Wiliete
Đối đầu Academica Do Lobito vs Wiliete
Phong độ Academica Do Lobito gần đây
Phong độ Wiliete gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Academica Do Lobito vs Wiliete
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Wiliete trước đây
-
28/04/2024Wiliete2 - 0Academica Do Lobito0 - 0L
-
13/01/2024Academica Do Lobito0 - 0Wiliete0 - 0D
-
21/05/2023Academica Do Lobito0 - 1Wiliete0 - 0L
-
07/12/2022Wiliete2 - 1Academica Do Lobito1 - 0L
-
06/03/2022Wiliete2 - 2Academica Do Lobito0 - 1D
-
06/11/2021Academica Do Lobito0 - 2Wiliete0 - 0L
-
30/05/2021Wiliete7 - 3Academica Do Lobito5 - 1L
-
30/01/2021Academica Do Lobito3 - 0Wiliete0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Academica Do Lobito vs Wiliete
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Wiliete: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Wiliete: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 8 | 1 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Academica Do Lobito vs Wiliete: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Academica Do Lobito (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Academica Do Lobito (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Academica Do Lobito thắng
Bại: là số trận Academica Do Lobito thua
Thắng: là số trận Academica Do Lobito thắng
Bại: là số trận Academica Do Lobito thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Academica Do Lobito và Wiliete trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 11 | 9 | 2 | 0 | 20 | 3 | 17 | 29 | T T H H T T |
2 | Primeiro de Agosto | 12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 27 | T T T T T H |
3 | Wiliete | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 8 | 17 | 26 | T T T T H T |
4 | CD Sao Salvador | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | H H B T B T |
5 | Bravos do Maquis | 12 | 3 | 7 | 2 | 11 | 10 | 1 | 16 | H T B H H H |
6 | Interclube Luanda | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 7 | 15 | H H T H H B |
7 | Sagrada Esperanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T B T T H B |
8 | Progresso da Lunda Sul | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | T H T H H B |
9 | Academica Do Lobito | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 15 | T B T B H B |
10 | CRD Libolo | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B H B H B |
11 | Desportivo Huila | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 12 | -1 | 13 | H T B H H T |
12 | Kabuscorp do Palanca | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 13 | B B B T H T |
13 | Carmona | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B T H H |
14 | Luanda CIty | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 18 | -7 | 10 | B T B T B B |
15 | Santa Rita FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 13 | -8 | 9 | B B B H B T |
16 | Isaac de Benguela | 11 | 0 | 5 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | B H H B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: