Đối đầu Bravos do Maquis vs Primeiro de Agosto, 21h00 ngày 01/12
Kết quả Bravos do Maquis vs Primeiro de Agosto
Đối đầu Bravos do Maquis vs Primeiro de Agosto
Phong độ Bravos do Maquis gần đây
Phong độ Primeiro de Agosto gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Bravos do Maquis vs Primeiro de Agosto
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Primeiro de Agosto trước đây
-
08/05/2024Primeiro de Agosto1 - 0Bravos do Maquis0 - 0L
-
29/12/2023Bravos do Maquis1 - 2Primeiro de Agosto0 - 0L
-
08/02/2023Primeiro de Agosto2 - 1Bravos do Maquis2 - 0L
-
02/10/2022Bravos do Maquis0 - 1Primeiro de Agosto0 - 0L
-
17/04/2022Primeiro de Agosto0 - 1Bravos do Maquis0 - 0W
-
12/12/2021Bravos do Maquis1 - 2Primeiro de Agosto0 - 1L
-
05/06/2021Bravos do Maquis0 - 0Primeiro de Agosto0 - 0D
-
10/02/2021Primeiro de Agosto2 - 3Bravos do Maquis1 - 1W
-
14/03/2020Primeiro de Agosto3 - 1Bravos do Maquis1 - 1L
-
23/10/2019Bravos do Maquis1 - 3Primeiro de Agosto0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Bravos do Maquis vs Primeiro de Agosto
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Primeiro de Agosto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Primeiro de Agosto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Primeiro de Agosto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bravos do Maquis (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Bravos do Maquis (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bravos do Maquis và Primeiro de Agosto trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 10 | 8 | 2 | 0 | 17 | 3 | 14 | 26 | T T T H H T |
2 | Primeiro de Agosto | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 26 | B T T T T T |
3 | Wiliete | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 8 | 15 | 23 | B T T T T H |
4 | Interclube Luanda | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 7 | 9 | 15 | B H H T H H |
5 | Sagrada Esperanca | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H T B T T H |
6 | Bravos do Maquis | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | H H T B H H |
7 | Progresso da Lunda Sul | 11 | 3 | 6 | 2 | 7 | 6 | 1 | 15 | H T H T H H |
8 | Academica Do Lobito | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | B T B T B H |
9 | CD Sao Salvador | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | T H H B T B |
10 | CRD Libolo | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 11 | -3 | 14 | T H B H B H |
11 | Carmona | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B T H H |
12 | Luanda CIty | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 14 | -4 | 10 | B B T B T B |
13 | Desportivo Huila | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 11 | -4 | 10 | T H T B H H |
14 | Kabuscorp do Palanca | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 13 | -6 | 10 | H B B B T H |
15 | Santa Rita FC | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | H B B B H B |
16 | Isaac de Benguela | 11 | 0 | 5 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | B H H B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: