Đối đầu Sagrada Esperanca vs Bravos do Maquis, 21h00 ngày 27/12
Kết quả Sagrada Esperanca vs Bravos do Maquis
Đối đầu Sagrada Esperanca vs Bravos do Maquis
Phong độ Sagrada Esperanca gần đây
Phong độ Bravos do Maquis gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Sagrada Esperanca vs Bravos do Maquis
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sagrada Esperanca vs Bravos do Maquis trước đây
-
29/05/2024Sagrada Esperanca3 - 1Bravos do Maquis2 - 1W
-
13/03/2024Bravos do Maquis0 - 1Sagrada Esperanca0 - 1W
-
30/03/2023Sagrada Esperanca3 - 2Bravos do Maquis0 - 1W
-
19/10/2022Bravos do Maquis0 - 0Sagrada Esperanca0 - 0D
-
23/02/2022Bravos do Maquis1 - 0Sagrada Esperanca0 - 0L
-
27/10/2021Sagrada Esperanca3 - 1Bravos do Maquis1 - 1W
-
29/05/2021Bravos do Maquis0 - 1Sagrada Esperanca0 - 0W
-
17/03/2021Sagrada Esperanca0 - 0Bravos do Maquis0 - 0D
-
25/01/2020Sagrada Esperanca0 - 1Bravos do Maquis0 - 1L
-
24/08/2019Bravos do Maquis1 - 0Sagrada Esperanca0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sagrada Esperanca vs Bravos do Maquis
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagrada Esperanca vs Bravos do Maquis: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagrada Esperanca vs Bravos do Maquis: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagrada Esperanca vs Bravos do Maquis: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sagrada Esperanca (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Sagrada Esperanca (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sagrada Esperanca thắng
Bại: là số trận Sagrada Esperanca thua
Thắng: là số trận Sagrada Esperanca thắng
Bại: là số trận Sagrada Esperanca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sagrada Esperanca và Bravos do Maquis trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 13 | 10 | 3 | 0 | 23 | 4 | 19 | 33 | H H T T H T |
2 | Wiliete | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 9 | 20 | 32 | T T H T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 14 | 8 | 4 | 2 | 18 | 10 | 8 | 28 | T T T H H B |
4 | CD Sao Salvador | 15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T B T H T T |
5 | Bravos do Maquis | 14 | 4 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 19 | B H H H T B |
6 | Desportivo Huila | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 13 | 0 | 19 | H H T T B T |
7 | Interclube Luanda | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H H B H H |
8 | Academica Do Lobito | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H B B H H |
9 | CRD Libolo | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 14 | -4 | 16 | H B H B H H |
10 | Sagrada Esperanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T B T T H B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | T H T H H B |
12 | Kabuscorp do Palanca | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 14 | B B T H T H |
13 | Carmona | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 26 | -17 | 12 | T H H H B B |
14 | Luanda CIty | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B T B B H B |
15 | Santa Rita FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 14 | -8 | 11 | B H B T H H |
16 | Isaac de Benguela | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B H B T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: