Đối đầu CD Sao Salvador vs Sagrada Esperanca, 21h00 ngày 01/12
Kết quả CD Sao Salvador vs Sagrada Esperanca
Đối đầu CD Sao Salvador vs Sagrada Esperanca
Phong độ CD Sao Salvador gần đây
Phong độ Sagrada Esperanca gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: CD Sao Salvador vs Sagrada Esperanca
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Sao Salvador vs Sagrada Esperanca trước đây
-
03/04/2024CD Sao Salvador2 - 0Sagrada Esperanca1 - 0W
-
04/11/2023Sagrada Esperanca2 - 0CD Sao Salvador1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CD Sao Salvador vs Sagrada Esperanca
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Sao Salvador vs Sagrada Esperanca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Sao Salvador vs Sagrada Esperanca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Sao Salvador vs Sagrada Esperanca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Sao Salvador (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
CD Sao Salvador (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Sao Salvador thắng
Bại: là số trận CD Sao Salvador thua
Thắng: là số trận CD Sao Salvador thắng
Bại: là số trận CD Sao Salvador thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Sao Salvador và Sagrada Esperanca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 10 | 8 | 2 | 0 | 17 | 3 | 14 | 26 | T T T H H T |
2 | Primeiro de Agosto | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 26 | B T T T T T |
3 | Wiliete | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 8 | 15 | 23 | B T T T T H |
4 | Interclube Luanda | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 7 | 9 | 15 | B H H T H H |
5 | Sagrada Esperanca | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H T B T T H |
6 | Bravos do Maquis | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | H H T B H H |
7 | Progresso da Lunda Sul | 11 | 3 | 6 | 2 | 7 | 6 | 1 | 15 | H T H T H H |
8 | Academica Do Lobito | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | B T B T B H |
9 | CD Sao Salvador | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | T H H B T B |
10 | CRD Libolo | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 11 | -3 | 14 | T H B H B H |
11 | Carmona | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B T H H |
12 | Luanda CIty | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 14 | -4 | 10 | B B T B T B |
13 | Desportivo Huila | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 11 | -4 | 10 | T H T B H H |
14 | Kabuscorp do Palanca | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 13 | -6 | 10 | H B B B T H |
15 | Santa Rita FC | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | H B B B H B |
16 | Isaac de Benguela | 11 | 0 | 5 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | B H H B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: