Đối đầu Desportivo Huila vs Isaac de Benguela, 22h30 ngày 08/12
Kết quả Desportivo Huila vs Isaac de Benguela
Đối đầu Desportivo Huila vs Isaac de Benguela
Phong độ Desportivo Huila gần đây
Phong độ Isaac de Benguela gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Desportivo Huila vs Isaac de Benguela
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs Isaac de Benguela trước đây
-
04/02/2023Isaac de Benguela0 - 1Desportivo Huila0 - 1W
-
27/09/2022Desportivo Huila0 - 0Isaac de Benguela0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Desportivo Huila vs Isaac de Benguela
- Thống kê lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs Isaac de Benguela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs Isaac de Benguela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs Isaac de Benguela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Desportivo Huila (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Desportivo Huila (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Desportivo Huila thắng
Bại: là số trận Desportivo Huila thua
Thắng: là số trận Desportivo Huila thắng
Bại: là số trận Desportivo Huila thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Desportivo Huila và Isaac de Benguela trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 11 | 9 | 2 | 0 | 20 | 3 | 17 | 29 | T T H H T T |
2 | Primeiro de Agosto | 12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 27 | T T T T T H |
3 | Wiliete | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 8 | 17 | 26 | T T T T H T |
4 | CD Sao Salvador | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B T B T H |
5 | Interclube Luanda | 13 | 3 | 7 | 3 | 17 | 10 | 7 | 16 | H T H H B H |
6 | Bravos do Maquis | 12 | 3 | 7 | 2 | 11 | 10 | 1 | 16 | H T B H H H |
7 | Sagrada Esperanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T B T T H B |
8 | Progresso da Lunda Sul | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | T H T H H B |
9 | Academica Do Lobito | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 15 | T B T B H B |
10 | CRD Libolo | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B H B H B |
11 | Desportivo Huila | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 12 | -1 | 13 | H T B H H T |
12 | Kabuscorp do Palanca | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 13 | B B B T H T |
13 | Carmona | 13 | 2 | 6 | 5 | 8 | 21 | -13 | 12 | B B T H H H |
14 | Luanda CIty | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 18 | -7 | 10 | B T B T B B |
15 | Santa Rita FC | 13 | 2 | 4 | 7 | 6 | 14 | -8 | 10 | B B H B T H |
16 | Isaac de Benguela | 11 | 0 | 5 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | B H H B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: