Đối đầu Wiliete vs Progresso da Lunda Sul, 22h00 ngày 01/12
Kết quả Wiliete vs Progresso da Lunda Sul
Đối đầu Wiliete vs Progresso da Lunda Sul
Phong độ Wiliete gần đây
Phong độ Progresso da Lunda Sul gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Wiliete vs Progresso da Lunda Sul
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wiliete vs Progresso da Lunda Sul trước đây
-
01/06/2024Wiliete1 - 1Progresso da Lunda Sul0 - 0D
-
03/03/2024Progresso da Lunda Sul1 - 0Wiliete1 - 0L
-
11/03/2023Progresso da Lunda Sul0 - 0Wiliete0 - 0D
-
06/11/2022Wiliete1 - 0Progresso da Lunda Sul1 - 0W
-
07/05/2022Progresso da Lunda Sul2 - 2Wiliete1 - 1D
-
19/12/2021Wiliete1 - 1Progresso da Lunda Sul0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wiliete vs Progresso da Lunda Sul
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiliete vs Progresso da Lunda Sul: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiliete vs Progresso da Lunda Sul: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 6 | 1 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiliete vs Progresso da Lunda Sul: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiliete (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Wiliete (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiliete thắng
Bại: là số trận Wiliete thua
Thắng: là số trận Wiliete thắng
Bại: là số trận Wiliete thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wiliete và Progresso da Lunda Sul trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 10 | 8 | 2 | 0 | 17 | 3 | 14 | 26 | T T T H H T |
2 | Primeiro de Agosto | 11 | 8 | 2 | 1 | 17 | 8 | 9 | 26 | B T T T T T |
3 | Wiliete | 11 | 7 | 2 | 2 | 23 | 8 | 15 | 23 | B T T T T H |
4 | Interclube Luanda | 11 | 3 | 6 | 2 | 16 | 7 | 9 | 15 | B H H T H H |
5 | Sagrada Esperanca | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 15 | H T B T T H |
6 | Bravos do Maquis | 11 | 3 | 6 | 2 | 11 | 10 | 1 | 15 | H H T B H H |
7 | Progresso da Lunda Sul | 11 | 3 | 6 | 2 | 7 | 6 | 1 | 15 | H T H T H H |
8 | Academica Do Lobito | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | B T B T B H |
9 | CD Sao Salvador | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | T H H B T B |
10 | CRD Libolo | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 11 | -3 | 14 | T H B H B H |
11 | Carmona | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B T H H |
12 | Luanda CIty | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 14 | -4 | 10 | B B T B T B |
13 | Desportivo Huila | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 11 | -4 | 10 | T H T B H H |
14 | Kabuscorp do Palanca | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 13 | -6 | 10 | H B B B T H |
15 | Santa Rita FC | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | H B B B H B |
16 | Isaac de Benguela | 11 | 0 | 5 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | B H H B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: