Kết quả Progresso vs Ferroviario Do Huambo, 22h30 ngày 26/06
Kết quả Progresso vs Ferroviario Do Huambo
Đối đầu Progresso vs Ferroviario Do Huambo
Phong độ Progresso gần đây
Phong độ Ferroviario Do Huambo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/06/202122:30
-
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Progresso vs Ferroviario Do Huambo
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angola 2020-2021 » vòng 26
-
Progresso vs Ferroviario Do Huambo: Diễn biến chính
-
24'Dax1-0
-
72'1-1Jorginho
-
85'1-2Paizinho
-
90'Kibeixa2-2
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Progresso vs Ferroviario Do Huambo: Số liệu thống kê
-
ProgressoFerroviario Do Huambo
BXH VĐQG Angola 2020/2021
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 30 | 22 | 4 | 4 | 48 | 16 | 32 | 70 | T T T H T B |
2 | Sagrada Esperanca | 30 | 20 | 7 | 3 | 39 | 11 | 28 | 67 | T T T B T T |
3 | Primeiro de Agosto | 30 | 19 | 7 | 4 | 53 | 24 | 29 | 64 | B T H T T T |
4 | Bravos do Maquis | 30 | 13 | 11 | 6 | 37 | 25 | 12 | 50 | T T H H T B |
5 | Recreativo Caala | 30 | 11 | 13 | 6 | 29 | 19 | 10 | 46 | T H H T B T |
6 | Interclube Luanda | 30 | 11 | 11 | 8 | 35 | 22 | 13 | 44 | B H H H B H |
7 | Wiliete | 30 | 8 | 12 | 10 | 32 | 35 | -3 | 36 | H T B H B T |
8 | Academica Do Lobito | 30 | 9 | 8 | 13 | 27 | 32 | -5 | 35 | T T H H H B |
9 | Desportivo Huila | 30 | 8 | 8 | 14 | 24 | 32 | -8 | 32 | T B H B B T |
10 | CRD Libolo | 30 | 7 | 11 | 12 | 18 | 30 | -12 | 32 | B H H H T B |
11 | Ferroviario Do Huambo | 30 | 8 | 7 | 15 | 23 | 42 | -19 | 31 | B H B H B B |
12 | Progresso | 29 | 7 | 9 | 13 | 25 | 36 | -11 | 30 | H H H T B T |
13 | Sporting Cabinda | 29 | 9 | 3 | 17 | 22 | 40 | -18 | 30 | H B B B T T |
14 | Baixa de Cassanje | 30 | 7 | 8 | 15 | 24 | 45 | -21 | 29 | H H B B T B |
15 | Cuando Cubango | 30 | 3 | 17 | 10 | 24 | 34 | -10 | 26 | H B H H H B |
16 | Santa Rita FC | 30 | 5 | 8 | 17 | 14 | 31 | -17 | 23 | B H B T B H |
CAF CL qualifying
Degrade Team