Kết quả Recreativo Caala vs Progresso da Lunda Sul, 21h30 ngày 13/03
Kết quả Recreativo Caala vs Progresso da Lunda Sul
Đối đầu Recreativo Caala vs Progresso da Lunda Sul
Phong độ Recreativo Caala gần đây
Phong độ Progresso da Lunda Sul gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 13/03/202221:30
-
Recreativo Caala 20
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Recreativo Caala vs Progresso da Lunda Sul
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angola 2021-2022 » vòng 22
-
Recreativo Caala vs Progresso da Lunda Sul: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Recreativo Caala vs Progresso da Lunda Sul: Số liệu thống kê
-
Recreativo CaalaProgresso da Lunda Sul
-
3Phạt góc1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài0
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
77%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)23%
-
-
99Pha tấn công73
-
-
87Tấn công nguy hiểm73
-
BXH VĐQG Angola 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 30 | 23 | 6 | 1 | 74 | 17 | 57 | 75 | T H T T T H |
2 | Primeiro de Agosto | 30 | 18 | 7 | 5 | 55 | 21 | 34 | 61 | B T T T T T |
3 | Sagrada Esperanca | 30 | 18 | 6 | 6 | 49 | 22 | 27 | 60 | T B T B H B |
4 | Interclube Luanda | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 28 | 13 | 50 | T T H B T H |
5 | Bravos do Maquis | 30 | 12 | 10 | 8 | 35 | 31 | 4 | 46 | H T B H H H |
6 | Desportivo Huila | 30 | 12 | 9 | 9 | 40 | 34 | 6 | 45 | B H B T H T |
7 | Recreativo Caala | 30 | 11 | 9 | 10 | 30 | 19 | 11 | 42 | H T T B H T |
8 | Academica Do Lobito | 30 | 10 | 10 | 10 | 38 | 32 | 6 | 40 | T H H T H B |
9 | CRD Libolo | 30 | 9 | 10 | 11 | 28 | 33 | -5 | 37 | T H H B B H |
10 | Cuando Cubango | 30 | 9 | 9 | 12 | 22 | 33 | -11 | 36 | T H H B H T |
11 | Wiliete | 30 | 7 | 13 | 10 | 38 | 40 | -2 | 34 | H B H H B B |
12 | Sporting Cabinda | 30 | 8 | 9 | 13 | 22 | 37 | -15 | 33 | B B H T B H |
13 | Progresso da Lunda Sul | 30 | 6 | 14 | 10 | 24 | 30 | -6 | 32 | B H B H H H |
14 | Kabuscorp do Palanca | 30 | 6 | 11 | 13 | 31 | 40 | -9 | 20 | B H B H T T |
15 | Progresso | 30 | 4 | 7 | 19 | 22 | 61 | -39 | 19 | B B B B H B |
16 | Sporting de Benguela | 30 | 1 | 6 | 23 | 15 | 86 | -71 | 9 | H T H B B B |
CAF CL qualifying
Degrade Team