Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Wiliete, 21h30 ngày 29/05
Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Wiliete
Đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Wiliete
Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
Phong độ Wiliete gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/05/202421:30
-
Wiliete 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
1.31X
4.472
8.31Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petro Atletico de Luanda vs Wiliete
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Angola 2023-2024 » vòng 29
-
Petro Atletico de Luanda vs Wiliete: Diễn biến chính
-
8'Julinho1-0
-
15'Tiago Azulao2-0
-
27'Tiago Azulao3-0
-
27'3-0Chipopolo Giovani
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Petro Atletico de Luanda vs Wiliete: Số liệu thống kê
-
Petro Atletico de LuandaWiliete
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút3
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
128Pha tấn công89
-
-
16Tấn công nguy hiểm6
-
BXH VĐQG Angola 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 28 | 20 | 7 | 1 | 58 | 11 | 47 | 67 | H T T H T T |
2 | Sagrada Esperanca | 28 | 18 | 7 | 3 | 45 | 15 | 30 | 61 | H T T H T H |
3 | Progresso da Lunda Sul | 28 | 13 | 11 | 4 | 34 | 19 | 15 | 50 | H B B H H H |
4 | Kabuscorp do Palanca | 28 | 11 | 9 | 8 | 33 | 27 | 6 | 42 | T B B H B H |
5 | Wiliete | 28 | 10 | 11 | 7 | 31 | 24 | 7 | 41 | H T T H B H |
6 | Primeiro de Agosto | 28 | 9 | 13 | 6 | 32 | 23 | 9 | 40 | H H B H B H |
7 | Desportivo Huila | 28 | 10 | 9 | 9 | 22 | 22 | 0 | 39 | H T B H H B |
8 | Bravos do Maquis | 28 | 11 | 4 | 13 | 29 | 28 | 1 | 37 | T B B T B B |
9 | Interclube Luanda | 28 | 9 | 8 | 11 | 25 | 29 | -4 | 35 | B T T H T H |
10 | Academica Do Lobito | 28 | 7 | 11 | 10 | 14 | 24 | -10 | 32 | H T H H T H |
11 | CD Sao Salvador | 28 | 7 | 10 | 11 | 23 | 34 | -11 | 31 | H B T H T H |
12 | Santa Rita FC | 28 | 8 | 4 | 16 | 22 | 39 | -17 | 28 | B T B H B T |
13 | CRD Libolo | 28 | 6 | 7 | 15 | 18 | 31 | -13 | 25 | H T B T T T |
14 | CR Uniao Malanje | 28 | 5 | 6 | 17 | 19 | 43 | -24 | 21 | B B B B T B |
15 | Sporting Cabinda | 28 | 5 | 5 | 18 | 27 | 63 | -36 | 20 | H B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation