Kết quả Academica Do Lobito vs Primeiro de Agosto, 21h30 ngày 12/10
Kết quả Academica Do Lobito vs Primeiro de Agosto
Đối đầu Academica Do Lobito vs Primeiro de Agosto
Phong độ Academica Do Lobito gần đây
Phong độ Primeiro de Agosto gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202421:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.75-0.5
1.05O 1.75
0.71U 1.75
0.991
3.70X
2.902
2.05Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Academica Do Lobito vs Primeiro de Agosto
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 5
-
Academica Do Lobito vs Primeiro de Agosto: Diễn biến chính
-
44'0-1Cangue Uvi Jeremias C.
-
66'1-1
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Academica Do Lobito vs Primeiro de Agosto: Số liệu thống kê
-
Academica Do LobitoPrimeiro de Agosto
-
2Phạt góc8
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
101Pha tấn công98
-
-
72Tấn công nguy hiểm102
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 13 | 10 | 3 | 0 | 23 | 4 | 19 | 33 | H H T T H T |
2 | Wiliete | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 9 | 20 | 32 | T T H T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 14 | 8 | 4 | 2 | 18 | 10 | 8 | 28 | T T T H H B |
4 | CD Sao Salvador | 15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T B T H T T |
5 | Bravos do Maquis | 14 | 4 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 19 | B H H H T B |
6 | Desportivo Huila | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 13 | 0 | 19 | H H T T B T |
7 | Interclube Luanda | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H H B H H |
8 | Academica Do Lobito | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H B B H H |
9 | CRD Libolo | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 14 | -4 | 16 | H B H B H H |
10 | Sagrada Esperanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T B T T H B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | T H T H H B |
12 | Kabuscorp do Palanca | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 14 | B B T H T H |
13 | Carmona | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 26 | -17 | 12 | T H H H B B |
14 | Luanda CIty | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B T B B H B |
15 | Santa Rita FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 14 | -8 | 11 | B H B T H H |
16 | Isaac de Benguela | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B H B T B |
CAF CL qualifying
Relegation