Kết quả Desportivo Huila vs Bravos do Maquis, 21h30 ngày 22/12
Kết quả Desportivo Huila vs Bravos do Maquis
Đối đầu Desportivo Huila vs Bravos do Maquis
Phong độ Desportivo Huila gần đây
Phong độ Bravos do Maquis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202421:30
-
Desportivo Huila 11Bravos do Maquis 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.90O 2
0.85U 2
0.951
1.90X
2.902
3.90Hiệp 1+0
0.65-0
1.20O 0.75
0.83U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Desportivo Huila vs Bravos do Maquis
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 15
-
Desportivo Huila vs Bravos do Maquis: Diễn biến chính
-
90'Moises Calepi1-0
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Desportivo Huila vs Bravos do Maquis: Số liệu thống kê
-
Desportivo HuilaBravos do Maquis
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
71Pha tấn công97
-
-
67Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 13 | 10 | 3 | 0 | 23 | 4 | 19 | 33 | H H T T H T |
2 | Wiliete | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 9 | 20 | 32 | T T H T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 14 | 8 | 4 | 2 | 18 | 10 | 8 | 28 | T T T H H B |
4 | CD Sao Salvador | 15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T B T H T T |
5 | Bravos do Maquis | 14 | 4 | 7 | 3 | 14 | 12 | 2 | 19 | B H H H T B |
6 | Desportivo Huila | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 13 | 0 | 19 | H H T T B T |
7 | Interclube Luanda | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H H B H H |
8 | Academica Do Lobito | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H B B H H |
9 | CRD Libolo | 14 | 3 | 7 | 4 | 10 | 14 | -4 | 16 | H B H B H H |
10 | Sagrada Esperanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T B T T H B |
11 | Progresso da Lunda Sul | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | T H T H H B |
12 | Kabuscorp do Palanca | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 14 | B B T H T H |
13 | Carmona | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 26 | -17 | 12 | T H H H B B |
14 | Luanda CIty | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B T B B H B |
15 | Santa Rita FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 14 | -8 | 11 | B H B T H H |
16 | Isaac de Benguela | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B H B T B |
CAF CL qualifying
Relegation