Kết quả Accrington Stanley vs Swindon Town, 22h00 ngày 16/11
Kết quả Accrington Stanley vs Swindon Town
Đối đầu Accrington Stanley vs Swindon Town
Phong độ Accrington Stanley gần đây
Phong độ Swindon Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/11/202422:00
-
Swindon Town 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.92-0
0.92O 2.5
0.91U 2.5
0.911
2.55X
3.202
2.40Hiệp 1+0
0.95-0
0.87O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs Swindon Town
-
Sân vận động: Crown Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 16
-
Accrington Stanley vs Swindon Town: Diễn biến chính
-
11'0-1Harry Smith (Assist:Joel McGregor)
-
16'Sonny Aljofree (Assist:Benjamin Woods)1-1
-
30'Farrend Rawson (Assist:Donald Love)2-1
-
36'2-1Daniel Butterworth
-
46'2-1George Cox
Sean McGurk -
53'2-1Joel McGregor
-
57'2-1Kabongo Tshimanga
Joel Cotterill -
59'2-1Paul Glatzel
-
65'2-1Ryan Delaney
-
69'2-2Daniel Butterworth (Assist:Paul Glatzel)
-
70'2-2Gavin Kilkenny
Nnamdi Ofoborh -
70'2-2Aaron Drinan
Joel McGregor -
77'Benjamin Woods2-2
-
83'Jimmy Knowles
Josh Woods2-2 -
90'Dara Costelloe2-2
-
Accrington Stanley vs Swindon Town: Đội hình chính và dự bị
-
Accrington Stanley3-4-1-213Billy Crellin4Zach Awe5Farrend Rawson24Sonny Aljofree8Benjamin Woods14Nelson Khumbeni6Liam Coyle2Donald Love17Dara Costelloe39Josh Woods23Tyler Walton10Harry Smith9Paul Glatzel11Sean McGurk33Joel McGregor7Joel Cotterill6Nnamdi Ofoborh22Daniel Butterworth31Harrison Minturn5Will Wright4Ryan Delaney1Jack Bycroft
- Đội hình dự bị
-
11Jimmy Knowles28Seamus Conneely1Michael Kelly19Anjola Popoola10Alex Henderson45Ashley Hunter25Josh SmithAaron Drinan 23Gavin Kilkenny 18George Cox 27Kabongo Tshimanga 21Tunmise Sobowale 2Jake Cain 16Daniel Barden 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John ColemanMichael Flynn
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Accrington Stanley vs Swindon Town: Số liệu thống kê
-
Accrington StanleySwindon Town
-
7Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt18
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
243Số đường chuyền366
-
-
56%Chuyền chính xác69%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
104Đánh đầu90
-
-
46Đánh đầu thành công51
-
-
1Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công10
-
-
5Đánh chặn14
-
-
23Ném biên33
-
-
7Cản phá thành công10
-
-
10Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass27
-
-
79Pha tấn công52
-
-
41Tấn công nguy hiểm13
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh