Kết quả AFC Wimbledon vs Accrington Stanley, 02h45 ngày 20/11
Kết quả AFC Wimbledon vs Accrington Stanley
Đối đầu AFC Wimbledon vs Accrington Stanley
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
Phong độ Accrington Stanley gần đây
-
Thứ tư, Ngày 20/11/202402:45
-
AFC Wimbledon 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.98O 2.5
0.90U 2.5
0.951
1.67X
3.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.05O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Wimbledon vs Accrington Stanley
-
Sân vận động: Plou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 8
-
AFC Wimbledon vs Accrington Stanley: Diễn biến chính
-
22'0-0Josh Woods
-
37'Mathew Stevens0-0
-
45'0-0Farrend Rawson
-
58'0-1Nelson Khumbeni (Assist:Donald Love)
-
59'0-1Alex Henderson
Josh Woods -
61'James Tilley0-1
-
63'Josh Kelly
James Furlong0-1 -
70'James Ball0-1
-
75'0-2Dara Costelloe (Assist:Alex Henderson)
-
78'Isaac Ogundere
Ryan Johnson0-2 -
84'0-2Ashley Hunter
Dara Costelloe -
88'0-2Tyler Walton
-
89'Alistair Smith (Assist:James Ball)1-2
-
90'1-2Farrend Rawson
-
90'1-2Ashley Hunter
-
90'James Tilley (Assist:Riley Harbottle)2-2
-
90'Josh Neufville2-2
-
AFC Wimbledon vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Wimbledon3-5-21Owen Goodman6Ryan Johnson16James Ball26Riley Harbottle3James Furlong8Callum Maycock12Alistair Smith7James Tilley11Josh Neufville14Mathew Stevens39Joe Pigott23Tyler Walton39Josh Woods17Dara Costelloe2Donald Love6Liam Coyle14Nelson Khumbeni8Benjamin Woods24Sonny Aljofree5Farrend Rawson4Zach Awe13Billy Crellin
- Đội hình dự bị
-
10Josh Kelly33Isaac Ogundere5John-Joe O Toole22Lewis Ward2Huseyin Biler37Edward LeachAshley Hunter 45Alex Henderson 10Seamus Conneely 28Jimmy Knowles 11Michael Kelly 1Connor OBrien 38Anjola Popoola 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnnie JacksonJohn Coleman
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Wimbledon vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê
-
AFC WimbledonAccrington Stanley
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút0
-
-
19Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
388Số đường chuyền267
-
-
68%Chuyền chính xác49%
-
-
8Phạm lỗi19
-
-
2Việt vị1
-
-
94Đánh đầu84
-
-
50Đánh đầu thành công39
-
-
1Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công19
-
-
5Đánh chặn4
-
-
30Ném biên26
-
-
9Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
33Long pass22
-
-
117Pha tấn công93
-
-
29Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh