Kết quả Barnsley vs Reading, 02h45 ngày 27/11
Kết quả Barnsley vs Reading
Đối đầu Barnsley vs Reading
Phong độ Barnsley gần đây
Phong độ Reading gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202402:45
-
Barnsley 12Reading2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.92O 2.75
0.80U 2.75
1.001
1.85X
3.752
4.00Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.78O 1.25
1.05U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Reading
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Barnsley vs Reading: Diễn biến chính
-
7'Davis Kellior-Dunn1-0
-
46'1-0Andre Garcia
Jeriel Dorsett -
49'Adam Phillips1-0
-
50'1-1Sam Smith (Assist:Chem Campbell)
-
66'1-2Sam Smith
-
72'Joshua Earl2-2
-
77'Sam Cosgrove
Davis Kellior-Dunn2-2 -
79'2-2Ashqar Ahmed
Michael Craig -
79'2-2Mamadi Camara
Charlie Savage -
86'Kyran Lofthouse
Corey O Keeffe2-2 -
87'Donovan Pines
Georgie Gent2-2
-
Barnsley vs Reading: Đội hình chính và dự bị
-
Barnsley3-5-223Ben Killip32Joshua Earl4Marc Roberts6Maël de Gevigney17Georgie Gent3Jonathan Russell48Luca Connell8Adam Phillips7Corey O Keeffe44Stephen Humphrys40Davis Kellior-Dunn20Chem Campbell10Sam Smith7Harvey Knibbs4Benjamin Njongoue Elliott29Lewis Wing8Charlie Savage5Michael Craig34Louie Holzman24Tyler Bindon3Jeriel Dorsett22Joel Castro Pereira
- Đội hình dự bị
-
5Donovan Pines15Kyran Lofthouse9Sam Cosgrove50Kelechi Nwakali11Fabio Jalo12Jackson Smith18Matthew CraigMamadi Camara 28Ashqar Ahmed 39Andre Garcia 30Adrian Moyosoreoluwa Ameer Akande 37David Button 1Jayden Wareham 19Abraham Kanu 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neill CollinsRuben Selles
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Reading: Số liệu thống kê
-
BarnsleyReading
-
11Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút3
-
-
9Sút Phạt6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
360Số đường chuyền358
-
-
69%Chuyền chính xác73%
-
-
6Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
85Đánh đầu37
-
-
39Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn5
-
-
30Ném biên19
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
15Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
36Long pass26
-
-
114Pha tấn công53
-
-
72Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 20 | 15 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 48 | T T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 22 | 24 | 47 | T H H T H T |
3 | Wrexham | 22 | 13 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 45 | T T T H H T |
4 | Huddersfield Town | 21 | 13 | 3 | 5 | 35 | 18 | 17 | 42 | T T T H T T |
5 | Stockport County | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 36 | T B T B T B |
6 | Reading | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 31 | 3 | 34 | H T H B B T |
7 | Barnsley | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 31 | 0 | 33 | H B B T B T |
8 | Mansfield Town | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 22 | 4 | 31 | B B B H T T |
9 | Lincoln City | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 26 | 2 | 31 | B B H H T B |
10 | Bolton Wanderers | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 31 | T H T B H B |
11 | Charlton Athletic | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 20 | 5 | 30 | T B H H T T |
12 | Exeter City | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 23 | -1 | 30 | B H B B T T |
13 | Leyton Orient | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 20 | 6 | 28 | B T T H T T |
14 | Wigan Athletic | 21 | 7 | 6 | 8 | 20 | 18 | 2 | 27 | T B B T H T |
15 | Blackpool | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 33 | -3 | 27 | B T T T H B |
16 | Stevenage Borough | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 20 | -5 | 26 | H H T T H B |
17 | Peterborough United | 21 | 7 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 24 | B B B T B B |
18 | Rotherham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 22 | -3 | 23 | B B T T B B |
19 | Bristol Rovers | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | T B B B H B |
20 | Northampton Town | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B T B B B |
21 | Crawley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | H T T B B B |
22 | Cambridge United | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 17 | H B T H B B |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 4 | 3 | 14 | 22 | 41 | -19 | 15 | T B B B H T |
24 | Burton Albion | 21 | 2 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 12 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh