Kết quả Barrow vs Colchester United, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Barrow vs Colchester United
Đối đầu Barrow vs Colchester United
Phong độ Barrow gần đây
Phong độ Colchester United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Barrow 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.04O 2.25
0.96U 2.25
0.861
2.00X
3.102
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barrow vs Colchester United
-
Sân vận động: Holke Street Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Barrow vs Colchester United: Diễn biến chính
-
31'Elliot Newby (Assist:Neo Eccleston)1-0
-
36'1-0Mandela Egbo
Robert Hunt -
45'1-0Jack Payne
-
49'Kian Spence1-0
-
61'1-0Ellis Iandolo
-
69'Andrew Dallas
Dom Telford1-0 -
69'Charlie Kirk
Connor Mahoney1-0 -
70'1-0Samson Tovide
Alex Woodyard -
78'Chris Popov
Kian Spence1-0 -
79'1-0Oscar Thorn
Harry Anderson -
82'Niall Canavan1-0
-
84'Rory Feely
Neo Eccleston1-0 -
88'1-0Samson Tovide
-
89'Wyll Stanway1-0
-
90'1-0Lyle Taylor
-
90'1-1Lyle Taylor (Assist:Samson Tovide)
-
Barrow vs Colchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Barrow4-2-3-121Wyll Stanway30Ben Jackson6Niall Canavan42Theo Vassell2Neo Eccleston4Dean Campbell15Robbie Gotts11Elliot Newby8Kian Spence23Connor Mahoney19Dom Telford33Lyle Taylor7Harry Anderson10Jack Payne11John-Kymani Gordon30Alex Woodyard15Jamie McDonnell19Robert Hunt6Tom Flanagan25Aaron Martin Donnelly3Ellis Iandolo1Matthew Macey
- Đội hình dự bị
-
24Rory Feely25Charlie Kirk9Andrew Dallas22Chris Popov14Christopher Martin Stokes1Paul FarmanMandela Egbo 18Samson Tovide 9Oscar Thorn 31Arthur Read 16Ben Goodliffe 5Tom Smith 12Tom Hopper 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pete WildBEN GARNER
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barrow vs Colchester United: Số liệu thống kê
-
BarrowColchester United
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
10Tổng cú sút4
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài1
-
-
17Sút Phạt12
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
327Số đường chuyền485
-
-
69%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị1
-
-
34Đánh đầu27
-
-
13Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua1
-
-
21Rê bóng thành công12
-
-
8Đánh chặn5
-
-
22Ném biên20
-
-
21Cản phá thành công13
-
-
16Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass35
-
-
91Pha tấn công97
-
-
43Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 20 | 13 | 4 | 3 | 37 | 19 | 18 | 43 | T H T T T T |
2 | Port Vale | 21 | 10 | 7 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | T H H B H H |
3 | Doncaster Rovers | 21 | 10 | 6 | 5 | 31 | 24 | 7 | 36 | H H T H B T |
4 | Crewe Alexandra | 20 | 9 | 8 | 3 | 24 | 16 | 8 | 35 | T H H H T H |
5 | Chesterfield | 21 | 9 | 7 | 5 | 36 | 23 | 13 | 34 | B T B T T T |
6 | AFC Wimbledon | 20 | 10 | 3 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | B T H T T B |
7 | Notts County | 20 | 8 | 7 | 5 | 28 | 21 | 7 | 31 | H B H B B T |
8 | Grimsby Town | 21 | 10 | 1 | 10 | 28 | 33 | -5 | 31 | H B T T B B |
9 | Milton Keynes Dons | 19 | 9 | 3 | 7 | 33 | 26 | 7 | 30 | T T T T B B |
10 | Gillingham | 20 | 9 | 3 | 8 | 22 | 18 | 4 | 30 | T B B T T H |
11 | Salford City | 20 | 8 | 6 | 6 | 22 | 19 | 3 | 30 | B H T B T T |
12 | Bradford City | 20 | 7 | 7 | 6 | 24 | 22 | 2 | 28 | B H H H T B |
13 | Bromley | 20 | 6 | 9 | 5 | 25 | 23 | 2 | 27 | H H T T H T |
14 | Cheltenham Town | 21 | 7 | 6 | 8 | 29 | 30 | -1 | 27 | B T H H T H |
15 | Barrow | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 18 | 2 | 26 | H B B H B T |
16 | Newport County | 20 | 7 | 5 | 8 | 27 | 31 | -4 | 26 | B H H H H T |
17 | Colchester United | 20 | 4 | 11 | 5 | 23 | 22 | 1 | 23 | H T H T H H |
18 | Fleetwood Town | 19 | 5 | 8 | 6 | 24 | 25 | -1 | 23 | T H B B H B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 21 | 6 | 3 | 12 | 17 | 32 | -15 | 21 | T T B B B B |
21 | Swindon Town | 21 | 4 | 7 | 10 | 26 | 35 | -9 | 19 | H B B T B T |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Carlisle United | 20 | 3 | 6 | 11 | 15 | 32 | -17 | 15 | T H H H B H |
24 | Morecambe | 21 | 3 | 5 | 13 | 19 | 38 | -19 | 14 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh