Kết quả Birmingham City vs Stockport County, 02h45 ngày 05/12
Kết quả Birmingham City vs Stockport County
Phong độ Birmingham City gần đây
Phong độ Stockport County gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202402:45
-
Birmingham City 42Stockport County 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.86O 2.5
0.75U 2.5
0.951
1.60X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.04O 1
0.79U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Stockport County
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Birmingham City vs Stockport County: Diễn biến chính
-
26'Alfie May (Assist:Keshi Anderson)1-0
-
35'Alfie May (Assist:Keshi Anderson)2-0
-
39'Jay Stansfield2-0
-
46'2-0Isaac Olaofe
Ryan Rydel -
46'2-0Jack Diamond
Lewis Bate -
46'2-0Callum Camps
Oliver Norwood -
48'2-0Ethan Pye
-
50'Alex Cochrane2-0
-
61'Lyndon Dykes
Alfie May2-0 -
61'Keshi Anderson2-0
-
66'2-0Ibou Touray
-
74'Ryan Allsopp2-0
-
80'2-0Omotayo Adaramola
Ibou Touray -
83'Ethan Laird
Keshi Anderson2-0 -
86'Luke Harris
Jay Stansfield2-0 -
86'Marc Leonard
Willum Thor Willumsson2-0
-
Birmingham City vs Stockport County: Đội hình chính và dự bị
-
Birmingham City3-4-2-121Ryan Allsopp25Ben Davies4Christoph Klarer6Krystian Bielik20Alex Cochrane13Paik Seung Ho24Tomoki Iwata14Keshi Anderson28Jay Stansfield18Willum Thor Willumsson9Alfie May19Kyle Wootton14Will Collar20Louie Barry12Macauley Southam26Oliver Norwood4Lewis Bate23Ryan Rydel16Callum Connolly15Ethan Pye3Ibou Touray1Ben Hinchliffe
- Đội hình dự bị
-
17Lyndon Dykes10Lucas Jutkiewicz2Ethan Laird19Taylor Gardner-Hickman12Marc Leonard26Luke Harris45Bailey Peacock-FarrellJack Diamond 7Callum Camps 8Isaac Olaofe 9Omotayo Adaramola 33Corey Addai 34Odin Bailey 27Sam Hughes 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John EustaceDave Challinor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Stockport County: Số liệu thống kê
-
Birmingham CityStockport County
-
5Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt13
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
586Số đường chuyền275
-
-
83%Chuyền chính xác68%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
40Đánh đầu46
-
-
21Đánh đầu thành công22
-
-
5Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn6
-
-
24Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công18
-
-
4Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
19Long pass25
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 20 | 15 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 48 | T T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 22 | 24 | 47 | T H H T H T |
3 | Wrexham | 22 | 13 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 45 | T T T H H T |
4 | Huddersfield Town | 21 | 13 | 3 | 5 | 35 | 18 | 17 | 42 | T T T H T T |
5 | Stockport County | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 36 | T B T B T B |
6 | Reading | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 31 | 3 | 34 | H T H B B T |
7 | Barnsley | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 31 | 0 | 33 | H B B T B T |
8 | Mansfield Town | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 22 | 4 | 31 | B B B H T T |
9 | Lincoln City | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 26 | 2 | 31 | B B H H T B |
10 | Bolton Wanderers | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 31 | T H T B H B |
11 | Charlton Athletic | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 20 | 5 | 30 | T B H H T T |
12 | Exeter City | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 23 | -1 | 30 | B H B B T T |
13 | Leyton Orient | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 20 | 6 | 28 | B T T H T T |
14 | Wigan Athletic | 21 | 7 | 6 | 8 | 20 | 18 | 2 | 27 | T B B T H T |
15 | Blackpool | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 33 | -3 | 27 | B T T T H B |
16 | Stevenage Borough | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 20 | -5 | 26 | H H T T H B |
17 | Peterborough United | 21 | 7 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 24 | B B B T B B |
18 | Rotherham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 22 | -3 | 23 | B B T T B B |
19 | Bristol Rovers | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | T B B B H B |
20 | Northampton Town | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B T B B B |
21 | Crawley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | H T T B B B |
22 | Cambridge United | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 17 | H B T H B B |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 4 | 3 | 14 | 22 | 41 | -19 | 15 | T B B B H T |
24 | Burton Albion | 21 | 2 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 12 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh