Kết quả Bristol Rovers vs Shrewsbury Town, 01h45 ngày 23/10
Kết quả Bristol Rovers vs Shrewsbury Town
Đối đầu Bristol Rovers vs Shrewsbury Town
Phong độ Bristol Rovers gần đây
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202401:45
-
Bristol Rovers 41Shrewsbury Town 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.79+0.25
1.03O 2.5
0.93U 2.5
0.891
2.15X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 1
0.90U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol Rovers vs Shrewsbury Town
-
Sân vận động: Memorial Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Bristol Rovers vs Shrewsbury Town: Diễn biến chính
-
35'0-0Malvind Benning
George Nurse -
40'0-0Aaron Pierre
-
46'Jamie Lindsay0-0
-
52'Jamie Lindsay (Assist:Shaqai Forde)1-0
-
54'Clinton Mola
Lino da Cruz Sousa1-0 -
54'Clinton Mola1-0
-
62'Taylor Moore1-0
-
73'Grant Ward
Jamie Lindsay1-0 -
73'Bryant Bilongo
Scott Sinclair1-0 -
74'1-0Luca Hoole
Alex Gilliead -
74'1-0Tom Bloxham
Josh Feeney -
74'1-0Charles Sagoe Jr
Leo Castledine -
75'1-0Carl Winchester
Jordan Rossiter -
82'Promise Omochere1-0
-
90'Luke McCormick
Shaqai Forde1-0 -
90'Luke Thomas
Ruel Sotiriou1-0
-
Bristol Rovers vs Shrewsbury Town: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol Rovers4-2-3-11Joshua Griffiths3Lino da Cruz Sousa5James Wilson17Connor Taylor4Taylor Moore22Kamil Conteh29Jamie Lindsay7Scott Sinclair10Ruel Sotiriou28Shaqai Forde9Promise Omochere9George Lloyd27John Marquis19Leo Castledine17Alex Gilliead4Jordan Rossiter12Funso Ojo23George Nurse5Morgan Feeney16Aaron Pierre6Josh Feeney1Toby Savin
- Đội hình dự bị
-
27Bryant Bilongo6Clinton Mola8Grant Ward23Luke McCormick11Luke Thomas14Jake Garrett19Isaac HutchinsonMalvind Benning 3Luca Hoole 2Tom Bloxham 18Charles Sagoe Jr 11Carl Winchester 7Taylor Perry 14Tommi OReilly 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joey BartonMatthew John Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol Rovers vs Shrewsbury Town: Số liệu thống kê
-
Bristol RoversShrewsbury Town
-
5Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
284Số đường chuyền329
-
-
64%Chuyền chính xác67%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị2
-
-
65Đánh đầu67
-
-
39Đánh đầu thành công27
-
-
4Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn7
-
-
29Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
21Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass28
-
-
86Pha tấn công108
-
-
44Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 20 | 15 | 3 | 2 | 37 | 16 | 21 | 48 | T T T T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 21 | 14 | 5 | 2 | 46 | 22 | 24 | 47 | T H H T H T |
3 | Wrexham | 22 | 13 | 6 | 3 | 33 | 15 | 18 | 45 | T T T H H T |
4 | Huddersfield Town | 21 | 13 | 3 | 5 | 35 | 18 | 17 | 42 | T T T H T T |
5 | Stockport County | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 23 | 11 | 36 | T B T B T B |
6 | Reading | 21 | 10 | 4 | 7 | 34 | 31 | 3 | 34 | H T H B B T |
7 | Barnsley | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 31 | 0 | 33 | H B B T B T |
8 | Mansfield Town | 20 | 9 | 4 | 7 | 26 | 22 | 4 | 31 | B B B H T T |
9 | Lincoln City | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 26 | 2 | 31 | B B H H T B |
10 | Bolton Wanderers | 20 | 9 | 4 | 7 | 29 | 31 | -2 | 31 | T H T B H B |
11 | Charlton Athletic | 21 | 8 | 6 | 7 | 25 | 20 | 5 | 30 | T B H H T T |
12 | Exeter City | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 23 | -1 | 30 | B H B B T T |
13 | Leyton Orient | 21 | 8 | 4 | 9 | 26 | 20 | 6 | 28 | B T T H T T |
14 | Wigan Athletic | 21 | 7 | 6 | 8 | 20 | 18 | 2 | 27 | T B B T H T |
15 | Blackpool | 21 | 7 | 6 | 8 | 30 | 33 | -3 | 27 | B T T T H B |
16 | Stevenage Borough | 20 | 7 | 5 | 8 | 15 | 20 | -5 | 26 | H H T T H B |
17 | Peterborough United | 21 | 7 | 3 | 11 | 38 | 40 | -2 | 24 | B B B T B B |
18 | Rotherham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 19 | 22 | -3 | 23 | B B T T B B |
19 | Bristol Rovers | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 32 | -13 | 22 | T B B B H B |
20 | Northampton Town | 22 | 5 | 6 | 11 | 22 | 38 | -16 | 21 | B B T B B B |
21 | Crawley Town | 21 | 5 | 4 | 12 | 20 | 36 | -16 | 19 | H T T B B B |
22 | Cambridge United | 21 | 4 | 5 | 12 | 21 | 37 | -16 | 17 | H B T H B B |
23 | Shrewsbury Town | 21 | 4 | 3 | 14 | 22 | 41 | -19 | 15 | T B B B H T |
24 | Burton Albion | 21 | 2 | 6 | 13 | 17 | 34 | -17 | 12 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh