Kết quả Bromley vs Barrow, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Bromley vs Barrow
Đối đầu Bromley vs Barrow
Phong độ Bromley gần đây
Phong độ Barrow gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Bromley 21Barrow 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.93O 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.60X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.95-0
0.89O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bromley vs Barrow
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Bromley vs Barrow: Diễn biến chính
-
18'0-0Katia Kouyate
-
21'0-1Gerard Garner (Assist:Katia Kouyate)
-
46'Michael Cheek
Levi Amantchi0-1 -
46'Cameron Congreve
Lewis Leigh0-1 -
46'Louis Dennis
Olufela Olomola0-1 -
47'Ben Thompson0-1
-
64'0-1Connor Mahoney
Robbie Gotts -
64'0-1Sam Foley
Katia Kouyate -
75'Carl Jenkinson
Byron Webster0-1 -
84'Kamarl Grant0-1
-
85'0-1Rory Feely
-
85'0-1Christopher Martin Stokes
Gerard Garner -
85'0-1Gerard Garner
-
86'0-1Christopher Martin Stokes
-
90'Michael Cheek1-1
-
Bromley vs Barrow: Đội hình chính và dự bị
-
Bromley3-4-1-21Grant Smith16Kamarl Grant17Byron Webster5Omar Sowunmi30Idris Odutayo8Lewis Leigh32Ben Thompson25Daniel Imray18Corey Whitely29Olufela Olomola19Levi Amantchi10Gerard Garner11Elliot Newby8Kian Spence17Katia Kouyate15Robbie Gotts4Dean Campbell24Rory Feely42Theo Vassell6Niall Canavan30Ben Jackson21Wyll Stanway
- Đội hình dự bị
-
6Carl Jenkinson11Louis Dennis9Michael Cheek22Cameron Congreve2Callum Reynolds12Sam Long20Jude ArthursSam Foley 16Christopher Martin Stokes 14Connor Mahoney 23Luke Daniels 12Dom Telford 19Charlie Kirk 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pete Wild
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bromley vs Barrow: Số liệu thống kê
-
BromleyBarrow
-
5Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút4
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
347Số đường chuyền415
-
-
69%Chuyền chính xác73%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
79Đánh đầu64
-
-
35Đánh đầu thành công37
-
-
4Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
8Đánh chặn11
-
-
33Ném biên22
-
-
15Cản phá thành công19
-
-
9Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
41Long pass39
-
-
120Pha tấn công113
-
-
57Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 19 | 20 | 46 | H T T T T T |
2 | Port Vale | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 21 | 6 | 37 | H H B H H B |
3 | Doncaster Rovers | 22 | 10 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 36 | H T H B T B |
4 | Crewe Alexandra | 21 | 9 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 35 | H H H T H B |
5 | AFC Wimbledon | 21 | 10 | 4 | 7 | 32 | 18 | 14 | 34 | T H T T B H |
6 | Chesterfield | 22 | 9 | 7 | 6 | 36 | 25 | 11 | 34 | T B T T T B |
7 | Notts County | 21 | 9 | 7 | 5 | 30 | 21 | 9 | 34 | B H B B T T |
8 | Grimsby Town | 22 | 11 | 1 | 10 | 30 | 34 | -4 | 34 | B T T B B T |
9 | Salford City | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 19 | 6 | 33 | H T B T T T |
10 | Bradford City | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | H H H T B T |
11 | Milton Keynes Dons | 20 | 9 | 3 | 8 | 33 | 28 | 5 | 30 | T T T B B B |
12 | Bromley | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H T T H T T |
13 | Gillingham | 21 | 9 | 3 | 9 | 22 | 20 | 2 | 30 | B B T T H B |
14 | Cheltenham Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 31 | 31 | 0 | 30 | T H H T H T |
15 | Colchester United | 21 | 5 | 11 | 5 | 25 | 22 | 3 | 26 | T H T H H T |
16 | Fleetwood Town | 20 | 6 | 8 | 6 | 26 | 25 | 1 | 26 | H B B H B T |
17 | Barrow | 21 | 7 | 5 | 9 | 20 | 21 | -1 | 26 | B B H B T B |
18 | Newport County | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 36 | -7 | 26 | H H H H T B |
19 | Tranmere Rovers | 20 | 5 | 6 | 9 | 15 | 29 | -14 | 21 | B B H B T B |
20 | Harrogate Town | 22 | 6 | 3 | 13 | 18 | 34 | -16 | 21 | T B B B B B |
21 | Swindon Town | 22 | 4 | 8 | 10 | 27 | 36 | -9 | 20 | B B T B T H |
22 | Accrington Stanley | 20 | 4 | 7 | 9 | 26 | 36 | -10 | 19 | H H B B H B |
23 | Morecambe | 22 | 4 | 5 | 13 | 20 | 38 | -18 | 17 | T H B B B T |
24 | Carlisle United | 21 | 3 | 6 | 12 | 15 | 33 | -18 | 15 | H H H B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh